I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
23.176
|
37.729
|
20.171
|
16.767
|
2.828
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
12.730
|
22.117
|
14.326
|
19.350
|
11.215
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6.729
|
7.585
|
8.622
|
7.611
|
6.158
|
- Các khoản dự phòng
|
902
|
7.680
|
-5.621
|
352
|
-423
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
308
|
2.010
|
-55
|
-92
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-48
|
287
|
-183
|
-427
|
-29
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
5.147
|
6.257
|
9.499
|
11.869
|
5.602
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
35.906
|
59.846
|
34.497
|
36.116
|
14.043
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-27.067
|
-32.097
|
37.350
|
8.648
|
-1.477
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-56.898
|
-17.170
|
-77.563
|
72.219
|
129.614
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
55.218
|
-17.149
|
-40.519
|
-43.216
|
3.468
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
291
|
-1.895
|
-414
|
1.315
|
-346
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5.113
|
-6.237
|
-9.445
|
-11.907
|
-5.639
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.401
|
-8.669
|
-5.421
|
-2.591
|
-3.339
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
31.367
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-20.918
|
-591
|
-602
|
-991
|
-2.912
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
11.387
|
-23.962
|
-62.117
|
59.594
|
133.412
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-17.462
|
-7.306
|
-1.863
|
-1.596
|
-1.174
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
45
|
173
|
468
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-915
|
0
|
0
|
0
|
-7.502
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
928
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
36
|
8
|
10
|
68
|
29
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-17.414
|
-7.253
|
-1.680
|
-1.060
|
-8.647
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
450.599
|
557.525
|
668.161
|
599.360
|
471.771
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-438.479
|
-519.329
|
-591.342
|
-649.155
|
-581.883
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5.000
|
-8.962
|
-12.513
|
-7.490
|
-5.992
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
7.120
|
29.234
|
64.307
|
-57.286
|
-116.103
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1.093
|
-1.981
|
510
|
1.248
|
8.662
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
13.681
|
13.574
|
11.608
|
12.151
|
13.399
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
15
|
33
|
0
|
82
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
13.574
|
11.608
|
12.151
|
13.399
|
22.143
|