Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 23.176 37.729 20.171 16.767 2.828
2. Điều chỉnh cho các khoản 12.730 22.117 14.326 19.350 11.215
- Khấu hao TSCĐ 6.729 7.585 8.622 7.611 6.158
- Các khoản dự phòng 902 7.680 -5.621 352 -423
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 308 2.010 -55 -92
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -48 287 -183 -427 -29
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 5.147 6.257 9.499 11.869 5.602
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 35.906 59.846 34.497 36.116 14.043
- Tăng, giảm các khoản phải thu -27.067 -32.097 37.350 8.648 -1.477
- Tăng, giảm hàng tồn kho -56.898 -17.170 -77.563 72.219 129.614
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 55.218 -17.149 -40.519 -43.216 3.468
- Tăng giảm chi phí trả trước 291 -1.895 -414 1.315 -346
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -5.113 -6.237 -9.445 -11.907 -5.639
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1.401 -8.669 -5.421 -2.591 -3.339
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 31.367 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -20.918 -591 -602 -991 -2.912
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 11.387 -23.962 -62.117 59.594 133.412
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -17.462 -7.306 -1.863 -1.596 -1.174
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 45 173 468 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -915 0 0 0 -7.502
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 928 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 36 8 10 68 29
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -17.414 -7.253 -1.680 -1.060 -8.647
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 450.599 557.525 668.161 599.360 471.771
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -438.479 -519.329 -591.342 -649.155 -581.883
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -5.000 -8.962 -12.513 -7.490 -5.992
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 7.120 29.234 64.307 -57.286 -116.103
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 1.093 -1.981 510 1.248 8.662
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 13.681 13.574 11.608 12.151 13.399
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 15 33 0 82
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 13.574 11.608 12.151 13.399 22.143