Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 9.610.210 10.735.883 10.396.025 9.750.550 11.480.015
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.875.091 2.179.595 2.625.064 2.080.869 2.953.609
1. Tiền 943.828 1.304.896 1.686.356 1.039.143 1.897.633
2. Các khoản tương đương tiền 931.264 874.699 938.707 1.041.726 1.055.976
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 107.121 111.121 91.122 91.122 241.124
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 107.121 111.121 91.122 91.122 241.124
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5.820.591 6.552.340 5.822.026 5.421.477 5.860.275
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1.668.651 1.665.824 1.940.129 1.754.460 2.093.201
2. Trả trước cho người bán 3.878.944 4.625.449 3.484.845 3.615.762 3.631.148
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 23.838 22.818 24.762 24.504 26.057
6. Phải thu ngắn hạn khác 407.568 396.659 530.699 249.143 332.260
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -158.410 -158.410 -158.410 -222.391 -222.391
IV. Tổng hàng tồn kho 1.477.943 1.541.985 1.486.791 1.751.707 1.976.938
1. Hàng tồn kho 1.478.386 1.542.427 1.487.233 1.752.150 1.977.380
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -443 -443 -443 -443 -443
V. Tài sản ngắn hạn khác 329.463 350.842 371.022 405.375 448.069
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 34.306 40.608 49.132 54.844 97.162
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 146.229 146.918 137.836 156.744 138.729
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 148.928 163.317 184.054 193.787 212.178
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 5.606.046 6.145.023 6.342.876 6.783.384 6.292.669
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.581.420 2.125.213 2.041.327 1.850.809 1.249.170
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 136.341
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 44.321 144.345 140.817 140.279 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.537.100 1.980.868 1.900.510 1.710.530 1.112.829
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 203.532 200.512 205.956 198.720 191.625
1. Tài sản cố định hữu hình 84.953 80.813 76.246 73.374 69.663
- Nguyên giá 2.484.333 2.484.844 2.483.461 2.484.757 2.485.626
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.399.380 -2.404.031 -2.407.216 -2.411.383 -2.415.963
2. Tài sản cố định thuê tài chính 75.764 76.999 86.483 82.281 78.048
- Nguyên giá 78.935 83.193 96.782 96.782 96.782
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.172 -6.194 -10.300 -14.501 -18.734
3. Tài sản cố định vô hình 42.815 42.700 43.227 43.066 43.914
- Nguyên giá 50.776 50.776 51.428 51.428 52.447
- Giá trị hao mòn lũy kế -7.960 -8.076 -8.201 -8.363 -8.533
III. Bất động sản đầu tư 476.368 470.046 431.279 425.383 419.503
- Nguyên giá 745.952 745.952 703.186 703.186 703.186
- Giá trị hao mòn lũy kế -269.583 -275.906 -271.907 -277.803 -283.683
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2.731.917 2.789.007 2.852.800 2.885.058 2.951.988
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2.731.917 2.789.007 2.852.800 2.885.058 2.951.988
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 545.488 497.039 752.591 1.367.903 1.426.564
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 483.736 435.287 699.098 1.314.410 1.373.070
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 55.752 55.752 47.493 47.493 47.493
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6.000 6.000 6.000 6.000 6.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 67.321 63.206 58.924 55.511 53.818
1. Chi phí trả trước dài hạn 50.144 46.515 44.463 40.139 38.447
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 17.177 16.691 14.460 15.372 15.372
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 15.216.256 16.880.906 16.738.901 16.533.935 17.772.684
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 10.945.847 12.478.705 12.161.473 11.960.490 13.173.738
I. Nợ ngắn hạn 7.501.506 8.736.000 8.367.921 8.184.282 9.281.643
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2.675.212 3.689.576 3.721.400 3.769.176 4.418.606
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1.319.589 1.169.515 1.711.644 1.215.471 1.327.875
4. Người mua trả tiền trước 2.737.599 3.099.312 2.206.141 2.410.193 2.433.710
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 77.118 29.953 69.163 69.640 17.708
6. Phải trả người lao động 31.744 30.526 47.554 24.186 26.255
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 598.202 654.418 534.739 543.710 849.303
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3.114 2.162 23.429 7.006 7.582
11. Phải trả ngắn hạn khác 22.859 24.999 21.643 113.064 172.177
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 13.900 13.900 13.392 13.392 13.392
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 22.167 21.640 18.817 18.445 15.036
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3.444.342 3.742.706 3.793.552 3.776.209 3.892.095
1. Phải trả người bán dài hạn 444.017 480.117 532.601 535.905 681.626
2. Chi phí phải trả dài hạn 174.783 174.783 174.783 174.783 174.783
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 794.975 794.878 761.150 761.150 61.863
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2.005.676 2.268.037 2.298.739 2.278.091 2.948.890
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 2.734 2.734 2.734
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 24.891 24.891 23.546 23.546 22.200
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 4.270.409 4.402.200 4.577.428 4.573.444 4.598.946
I. Vốn chủ sở hữu 4.270.409 4.402.200 4.577.428 4.573.444 4.598.946
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3.585.078 3.585.078 3.585.078 3.585.078 3.979.061
2. Thặng dư vốn cổ phần 99.328 99.328 99.328 99.328 99.328
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -4.797 -4.797 -4.797 -4.797 -4.797
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 7.541 7.541 7.541 7.541 7.541
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 15 18 15 -192 -76
8. Quỹ đầu tư phát triển 20.428 20.428 20.428 20.428 20.428
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 283.678 312.653 486.953 486.140 116.386
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 248.484 248.484 247.163 477.315 79.833
- LNST chưa phân phối kỳ này 35.194 64.169 239.790 8.825 36.554
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 279.137 381.951 382.882 379.918 381.075
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 15.216.256 16.880.906 16.738.901 16.533.935 17.772.684