TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
9.610.210
|
10.735.883
|
10.396.025
|
9.750.550
|
11.480.015
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.875.091
|
2.179.595
|
2.625.064
|
2.080.869
|
2.953.609
|
1. Tiền
|
943.828
|
1.304.896
|
1.686.356
|
1.039.143
|
1.897.633
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
931.264
|
874.699
|
938.707
|
1.041.726
|
1.055.976
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
107.121
|
111.121
|
91.122
|
91.122
|
241.124
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
107.121
|
111.121
|
91.122
|
91.122
|
241.124
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
5.820.591
|
6.552.340
|
5.822.026
|
5.421.477
|
5.860.275
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.668.651
|
1.665.824
|
1.940.129
|
1.754.460
|
2.093.201
|
2. Trả trước cho người bán
|
3.878.944
|
4.625.449
|
3.484.845
|
3.615.762
|
3.631.148
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
23.838
|
22.818
|
24.762
|
24.504
|
26.057
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
407.568
|
396.659
|
530.699
|
249.143
|
332.260
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-158.410
|
-158.410
|
-158.410
|
-222.391
|
-222.391
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.477.943
|
1.541.985
|
1.486.791
|
1.751.707
|
1.976.938
|
1. Hàng tồn kho
|
1.478.386
|
1.542.427
|
1.487.233
|
1.752.150
|
1.977.380
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-443
|
-443
|
-443
|
-443
|
-443
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
329.463
|
350.842
|
371.022
|
405.375
|
448.069
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
34.306
|
40.608
|
49.132
|
54.844
|
97.162
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
146.229
|
146.918
|
137.836
|
156.744
|
138.729
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
148.928
|
163.317
|
184.054
|
193.787
|
212.178
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
5.606.046
|
6.145.023
|
6.342.876
|
6.783.384
|
6.292.669
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.581.420
|
2.125.213
|
2.041.327
|
1.850.809
|
1.249.170
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
136.341
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
44.321
|
144.345
|
140.817
|
140.279
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.537.100
|
1.980.868
|
1.900.510
|
1.710.530
|
1.112.829
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
203.532
|
200.512
|
205.956
|
198.720
|
191.625
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
84.953
|
80.813
|
76.246
|
73.374
|
69.663
|
- Nguyên giá
|
2.484.333
|
2.484.844
|
2.483.461
|
2.484.757
|
2.485.626
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.399.380
|
-2.404.031
|
-2.407.216
|
-2.411.383
|
-2.415.963
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
75.764
|
76.999
|
86.483
|
82.281
|
78.048
|
- Nguyên giá
|
78.935
|
83.193
|
96.782
|
96.782
|
96.782
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.172
|
-6.194
|
-10.300
|
-14.501
|
-18.734
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
42.815
|
42.700
|
43.227
|
43.066
|
43.914
|
- Nguyên giá
|
50.776
|
50.776
|
51.428
|
51.428
|
52.447
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7.960
|
-8.076
|
-8.201
|
-8.363
|
-8.533
|
III. Bất động sản đầu tư
|
476.368
|
470.046
|
431.279
|
425.383
|
419.503
|
- Nguyên giá
|
745.952
|
745.952
|
703.186
|
703.186
|
703.186
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-269.583
|
-275.906
|
-271.907
|
-277.803
|
-283.683
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
2.731.917
|
2.789.007
|
2.852.800
|
2.885.058
|
2.951.988
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2.731.917
|
2.789.007
|
2.852.800
|
2.885.058
|
2.951.988
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
545.488
|
497.039
|
752.591
|
1.367.903
|
1.426.564
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
483.736
|
435.287
|
699.098
|
1.314.410
|
1.373.070
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
55.752
|
55.752
|
47.493
|
47.493
|
47.493
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
6.000
|
6.000
|
6.000
|
6.000
|
6.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
67.321
|
63.206
|
58.924
|
55.511
|
53.818
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
50.144
|
46.515
|
44.463
|
40.139
|
38.447
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
17.177
|
16.691
|
14.460
|
15.372
|
15.372
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
15.216.256
|
16.880.906
|
16.738.901
|
16.533.935
|
17.772.684
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
10.945.847
|
12.478.705
|
12.161.473
|
11.960.490
|
13.173.738
|
I. Nợ ngắn hạn
|
7.501.506
|
8.736.000
|
8.367.921
|
8.184.282
|
9.281.643
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
2.675.212
|
3.689.576
|
3.721.400
|
3.769.176
|
4.418.606
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.319.589
|
1.169.515
|
1.711.644
|
1.215.471
|
1.327.875
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.737.599
|
3.099.312
|
2.206.141
|
2.410.193
|
2.433.710
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
77.118
|
29.953
|
69.163
|
69.640
|
17.708
|
6. Phải trả người lao động
|
31.744
|
30.526
|
47.554
|
24.186
|
26.255
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
598.202
|
654.418
|
534.739
|
543.710
|
849.303
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
3.114
|
2.162
|
23.429
|
7.006
|
7.582
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
22.859
|
24.999
|
21.643
|
113.064
|
172.177
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
13.900
|
13.900
|
13.392
|
13.392
|
13.392
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
22.167
|
21.640
|
18.817
|
18.445
|
15.036
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3.444.342
|
3.742.706
|
3.793.552
|
3.776.209
|
3.892.095
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
444.017
|
480.117
|
532.601
|
535.905
|
681.626
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
174.783
|
174.783
|
174.783
|
174.783
|
174.783
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
794.975
|
794.878
|
761.150
|
761.150
|
61.863
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
2.005.676
|
2.268.037
|
2.298.739
|
2.278.091
|
2.948.890
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
2.734
|
2.734
|
2.734
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
24.891
|
24.891
|
23.546
|
23.546
|
22.200
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
4.270.409
|
4.402.200
|
4.577.428
|
4.573.444
|
4.598.946
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
4.270.409
|
4.402.200
|
4.577.428
|
4.573.444
|
4.598.946
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3.585.078
|
3.585.078
|
3.585.078
|
3.585.078
|
3.979.061
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
99.328
|
99.328
|
99.328
|
99.328
|
99.328
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-4.797
|
-4.797
|
-4.797
|
-4.797
|
-4.797
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
7.541
|
7.541
|
7.541
|
7.541
|
7.541
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
15
|
18
|
15
|
-192
|
-76
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
20.428
|
20.428
|
20.428
|
20.428
|
20.428
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
283.678
|
312.653
|
486.953
|
486.140
|
116.386
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
248.484
|
248.484
|
247.163
|
477.315
|
79.833
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
35.194
|
64.169
|
239.790
|
8.825
|
36.554
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
279.137
|
381.951
|
382.882
|
379.918
|
381.075
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
15.216.256
|
16.880.906
|
16.738.901
|
16.533.935
|
17.772.684
|