TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
9.865.859
|
9.827.349
|
9.610.210
|
10.735.883
|
10.396.025
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2.663.090
|
1.963.990
|
1.875.091
|
2.179.595
|
2.625.064
|
1. Tiền
|
1.861.455
|
862.355
|
943.828
|
1.304.896
|
1.686.356
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
801.635
|
1.101.635
|
931.264
|
874.699
|
938.707
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
190.021
|
119.021
|
107.121
|
111.121
|
91.122
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
190.021
|
119.021
|
107.121
|
111.121
|
91.122
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
5.852.811
|
6.156.335
|
5.820.591
|
6.552.340
|
5.822.026
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.620.230
|
1.427.343
|
1.668.651
|
1.665.824
|
1.940.129
|
2. Trả trước cho người bán
|
3.328.832
|
4.483.379
|
3.878.944
|
4.625.449
|
3.484.845
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
30.303
|
28.203
|
23.838
|
22.818
|
24.762
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
968.042
|
375.821
|
407.568
|
396.659
|
530.699
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-94.595
|
-158.410
|
-158.410
|
-158.410
|
-158.410
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
914.938
|
1.294.473
|
1.477.943
|
1.541.985
|
1.486.791
|
1. Hàng tồn kho
|
915.380
|
1.294.915
|
1.478.386
|
1.542.427
|
1.487.233
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-443
|
-443
|
-443
|
-443
|
-443
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
244.999
|
293.531
|
329.463
|
350.842
|
371.022
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
25.718
|
36.626
|
34.306
|
40.608
|
49.132
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
93.594
|
120.991
|
146.229
|
146.918
|
137.836
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
125.687
|
135.913
|
148.928
|
163.317
|
184.054
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
5.100.288
|
5.053.786
|
5.606.046
|
6.145.023
|
6.342.876
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.216.000
|
1.194.704
|
1.581.420
|
2.125.213
|
2.041.327
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
47.209
|
47.209
|
44.321
|
144.345
|
140.817
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.168.791
|
1.147.494
|
1.537.100
|
1.980.868
|
1.900.510
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
159.548
|
154.473
|
203.532
|
200.512
|
205.956
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
92.861
|
88.653
|
84.953
|
80.813
|
76.246
|
- Nguyên giá
|
2.484.761
|
2.483.974
|
2.484.333
|
2.484.844
|
2.483.461
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.391.900
|
-2.395.321
|
-2.399.380
|
-2.404.031
|
-2.407.216
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
23.497
|
22.817
|
75.764
|
76.999
|
86.483
|
- Nguyên giá
|
24.745
|
24.745
|
78.935
|
83.193
|
96.782
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.247
|
-1.928
|
-3.172
|
-6.194
|
-10.300
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
43.189
|
43.002
|
42.815
|
42.700
|
43.227
|
- Nguyên giá
|
50.776
|
50.776
|
50.776
|
50.776
|
51.428
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7.586
|
-7.773
|
-7.960
|
-8.076
|
-8.201
|
III. Bất động sản đầu tư
|
489.013
|
482.691
|
476.368
|
470.046
|
431.279
|
- Nguyên giá
|
745.952
|
745.952
|
745.952
|
745.952
|
703.186
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-256.939
|
-263.261
|
-269.583
|
-275.906
|
-271.907
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
2.641.378
|
2.625.362
|
2.731.917
|
2.789.007
|
2.852.800
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2.641.378
|
2.625.362
|
2.731.917
|
2.789.007
|
2.852.800
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
530.652
|
530.824
|
545.488
|
497.039
|
752.591
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
460.833
|
461.005
|
483.736
|
435.287
|
699.098
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
63.819
|
63.819
|
55.752
|
55.752
|
47.493
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
6.000
|
6.000
|
6.000
|
6.000
|
6.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
63.698
|
65.731
|
67.321
|
63.206
|
58.924
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
49.039
|
51.271
|
50.144
|
46.515
|
44.463
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
14.659
|
14.460
|
17.177
|
16.691
|
14.460
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
14.966.147
|
14.881.135
|
15.216.256
|
16.880.906
|
16.738.901
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
10.693.165
|
10.624.830
|
10.945.847
|
12.478.705
|
12.161.473
|
I. Nợ ngắn hạn
|
7.340.585
|
7.256.907
|
7.501.506
|
8.736.000
|
8.367.921
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
2.347.709
|
2.309.925
|
2.675.212
|
3.689.576
|
3.721.400
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.235.266
|
982.327
|
1.319.589
|
1.169.515
|
1.711.644
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.780.338
|
2.962.340
|
2.737.599
|
3.099.312
|
2.206.141
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
72.367
|
73.011
|
77.118
|
29.953
|
69.163
|
6. Phải trả người lao động
|
50.386
|
28.577
|
31.744
|
30.526
|
47.554
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
833.864
|
859.433
|
598.202
|
654.418
|
534.739
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
2.883
|
2.490
|
3.114
|
2.162
|
23.429
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
16.490
|
23.977
|
22.859
|
24.999
|
21.643
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
13.900
|
13.900
|
13.900
|
13.392
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.282
|
927
|
22.167
|
21.640
|
18.817
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3.352.580
|
3.367.923
|
3.444.342
|
3.742.706
|
3.793.552
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
421.341
|
436.588
|
444.017
|
480.117
|
532.601
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
153.291
|
174.783
|
174.783
|
174.783
|
174.783
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
796.929
|
796.319
|
794.975
|
794.878
|
761.150
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1.940.881
|
1.933.996
|
2.005.676
|
2.268.037
|
2.298.739
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
13.900
|
0
|
0
|
0
|
2.734
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
26.237
|
26.237
|
24.891
|
24.891
|
23.546
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
4.272.982
|
4.256.305
|
4.270.409
|
4.402.200
|
4.577.428
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
4.272.982
|
4.256.305
|
4.270.409
|
4.402.200
|
4.577.428
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3.585.078
|
3.585.078
|
3.585.078
|
3.585.078
|
3.585.078
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
99.328
|
99.328
|
99.328
|
99.328
|
99.328
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-4.797
|
-4.797
|
-4.797
|
-4.797
|
-4.797
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
7.541
|
7.541
|
7.541
|
7.541
|
7.541
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
16
|
15
|
15
|
18
|
15
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
20.428
|
20.428
|
20.428
|
20.428
|
20.428
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
295.979
|
279.368
|
283.678
|
312.653
|
486.953
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
50.935
|
270.409
|
248.484
|
248.484
|
247.163
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
245.044
|
8.959
|
35.194
|
64.169
|
239.790
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
269.409
|
269.344
|
279.137
|
381.951
|
382.882
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
14.966.147
|
14.881.135
|
15.216.256
|
16.880.906
|
16.738.901
|