1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
6.838.927
|
5.670.109
|
6.632.260
|
5.622.296
|
10.157.997
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
3
|
136
|
983
|
2.400
|
806
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
6.838.924
|
5.669.973
|
6.631.277
|
5.619.896
|
10.157.191
|
4. Giá vốn hàng bán
|
6.533.886
|
5.361.808
|
6.176.980
|
5.269.945
|
9.673.246
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
305.039
|
308.164
|
454.297
|
349.951
|
483.945
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
195.825
|
819.208
|
381.259
|
789.609
|
351.377
|
7. Chi phí tài chính
|
268.364
|
235.064
|
484.271
|
542.108
|
324.212
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
266.032
|
233.166
|
371.995
|
500.230
|
257.447
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
26.527
|
4.859
|
4.452
|
19.261
|
10.594
|
9. Chi phí bán hàng
|
37.180
|
24.888
|
30.593
|
3.181
|
8.810
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
184.895
|
287.680
|
185.723
|
276.100
|
197.855
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
36.951
|
584.600
|
139.420
|
337.432
|
315.038
|
12. Thu nhập khác
|
32.622
|
74.818
|
111.966
|
2.241
|
16.319
|
13. Chi phí khác
|
12.874
|
14.393
|
8.201
|
11.461
|
6.602
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
19.747
|
60.424
|
103.765
|
-9.221
|
9.717
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
56.698
|
645.025
|
243.185
|
328.212
|
324.755
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
13.441
|
50.768
|
63.641
|
82.266
|
65.522
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-47
|
247
|
-4.210
|
0
|
198
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
13.394
|
51.015
|
59.431
|
82.266
|
65.721
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
43.305
|
594.010
|
183.754
|
245.946
|
259.034
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-10.774
|
21.001
|
-26.192
|
902
|
19.244
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
54.079
|
528.494
|
209.946
|
245.044
|
239.790
|