I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
56,698
|
645,025
|
243,185
|
328,212
|
324,755
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
415,006
|
-345,492
|
209,271
|
-160,907
|
4,538
|
- Khấu hao TSCĐ
|
341,009
|
100,794
|
79,485
|
48,772
|
53,537
|
- Các khoản dự phòng
|
-24,100
|
119,598
|
2,683
|
88,129
|
2,472
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-3,265
|
-15,869
|
101,288
|
36,118
|
58,637
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-164,669
|
-783,183
|
-346,180
|
-840,559
|
-367,556
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
266,032
|
233,166
|
371,995
|
506,633
|
257,447
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
471,704
|
299,532
|
452,456
|
167,305
|
329,293
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-766,331
|
-1,621,993
|
-1,618,956
|
1,011,386
|
-1,980,645
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
79,716
|
111,148
|
268,890
|
-378,791
|
-519,735
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-704,099
|
35,448
|
299,458
|
2,803,504
|
243,969
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-8,854
|
-23,859
|
-1,224
|
551
|
-18,473
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-221,648
|
-206,030
|
-377,610
|
-527,086
|
-253,921
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-13,400
|
-15,552
|
-55,767
|
-67,410
|
-64,509
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
22,711
|
1,225
|
140
|
-750
|
50
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-12,221
|
-6,297
|
-443
|
-2,256
|
-6,371
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,152,421
|
-1,426,377
|
-1,033,056
|
3,006,451
|
-2,270,343
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-92,335
|
-553,537
|
-1,063,321
|
-371,792
|
-306,470
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
21,177
|
19,952
|
34,446
|
97
|
798
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-29,223
|
-766,148
|
-808,931
|
-317,586
|
-115,401
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
227,344
|
80,073
|
1,262,255
|
356,486
|
70,778
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-95,415
|
-30,194
|
-2,263,268
|
-230,629
|
-407,650
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
37,305
|
1,082,983
|
1,076,567
|
295,123
|
973,967
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
93,550
|
136,510
|
294,071
|
59,576
|
56,062
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
162,404
|
-30,361
|
-1,468,181
|
-208,725
|
272,084
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
102,376
|
12,150
|
2,238,325
|
139,500
|
304,650
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-10,755
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
4,134,467
|
6,658,561
|
6,087,427
|
4,116,783
|
7,297,409
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4,192,860
|
-4,846,432
|
-5,501,094
|
-6,023,065
|
-5,684,028
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-15,799
|
-10,786
|
-11,582
|
-6,726
|
-16,026
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-59,333
|
-6,717
|
-4,707
|
-355
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-41,903
|
1,806,777
|
2,808,368
|
-1,773,863
|
1,902,005
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,031,920
|
350,039
|
307,131
|
1,023,862
|
-96,254
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,899,433
|
856,677
|
1,323,040
|
1,639,095
|
2,721,290
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
477
|
836
|
600
|
133
|
28
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
867,989
|
1,223,090
|
1,630,771
|
2,663,090
|
2,625,064
|