I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
33,080
|
37,513
|
245,361
|
12,099
|
35,960
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
92,762
|
-4,887
|
-114,719
|
52,752
|
63,441
|
- Khấu hao TSCĐ
|
12,447
|
14,222
|
15,014
|
14,507
|
14,863
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
2,472
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
54,712
|
-37,636
|
41,561
|
-12,723
|
50,700
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-36,530
|
-41,336
|
-268,113
|
-5,243
|
-98,518
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
62,133
|
59,862
|
94,347
|
56,211
|
96,396
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
125,842
|
32,626
|
130,642
|
64,851
|
99,401
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-154,998
|
-916,460
|
40,964
|
5,882
|
-241,225
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-205,251
|
-64,041
|
94,388
|
-253,964
|
-230,192
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-28,597
|
813,599
|
-400,575
|
-164,402
|
444,080
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
4,128
|
-2,334
|
-6,474
|
-873
|
-40,626
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-71,955
|
-38,849
|
-112,300
|
-55,414
|
-97,784
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-7,888
|
-55,005
|
2,042
|
-701
|
-57,371
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-88
|
-1,642
|
1,692
|
72
|
783
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3,192
|
-643
|
-4,786
|
-894
|
-9,854
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-341,999
|
-232,750
|
-254,407
|
-405,442
|
-132,788
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-107,640
|
-115,396
|
-48,144
|
-36,873
|
-65,641
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
385
|
464
|
123
|
30
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-3,740
|
-104,100
|
-10,001
|
-21,400
|
-196,877
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
21,830
|
-600
|
33,448
|
21,650
|
4,949
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
-407,650
|
-420,850
|
-94,994
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
8,066
|
-673,930
|
918,900
|
145,850
|
37,500
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-4,313
|
17,009
|
16,190
|
132,971
|
6,465
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-85,412
|
-876,552
|
502,867
|
-178,622
|
-308,598
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
10,500
|
102,500
|
191,650
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,241,317
|
2,539,286
|
2,150,382
|
1,584,774
|
2,405,899
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-912,666
|
-1,222,692
|
-2,139,601
|
-1,540,022
|
-1,086,867
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-4,292
|
-5,291
|
-5,440
|
-4,634
|
-5,229
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
334,859
|
1,413,803
|
196,991
|
40,118
|
1,313,803
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-92,552
|
304,501
|
445,450
|
-543,946
|
872,417
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,963,990
|
1,875,091
|
2,179,595
|
2,624,815
|
2,080,869
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
14
|
3
|
19
|
0
|
323
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,871,451
|
2,179,595
|
2,625,064
|
2,080,869
|
2,953,609
|