単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 271,583 11,288 33,080 37,513 245,361
2. Điều chỉnh cho các khoản -281,664 33,836 92,762 -4,887 -114,719
- Khấu hao TSCĐ 11,948 11,856 12,447 14,222 15,014
- Các khoản dự phòng 88,329 -991 2,472
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -2,059 54,712 -37,636 41,561
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -604,466 -14,273 -36,530 -41,336 -268,113
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 224,583 37,243 62,133 59,862 94,347
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -10,081 45,123 125,842 32,626 130,642
- Tăng, giảm các khoản phải thu 1,558,809 -515,491 -154,998 -916,460 40,964
- Tăng, giảm hàng tồn kho 77,370 -366,611 -205,251 -64,041 94,388
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 2,558,941 203,143 -28,597 813,599 -400,575
- Tăng giảm chi phí trả trước 12,649 -13,454 4,128 -2,334 -6,474
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -250,287 -30,576 -71,955 -38,849 -112,300
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -10,264 -3,658 -7,888 -55,005 2,042
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -750 -255 -88 -1,642 1,692
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 51 -825 -3,192 -643 -4,786
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 3,936,436 -682,603 -341,999 -232,750 -254,407
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 74,578 -58,742 -107,640 -115,396 -48,144
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 61 62 385 464 123
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -108,950 -3,740 -104,100 -10,001
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 58,683 14,900 21,830 -600 33,448
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -136,500 -407,650
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 233,553 8,066 -673,930 918,900
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -92,617 13,043 -4,313 17,009 16,190
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 28,808 -30,737 -85,412 -876,552 502,867
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 136,500 10,500 102,500 191,650
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,409,023 1,366,731 1,241,317 2,539,286 2,150,382
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -3,815,092 -1,409,539 -912,666 -1,222,692 -2,139,601
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -44 -1,153 -4,292 -5,291 -5,440
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -355
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -2,269,967 -43,961 334,859 1,413,803 196,991
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 1,695,277 -757,302 -92,552 304,501 445,450
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 967,817 2,721,290 1,963,990 1,875,091 2,179,595
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -4 2 14 3 19
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2,663,090 1,963,990 1,871,451 2,179,595 2,625,064