単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 33,080 37,513 245,361 12,099 35,960
2. Điều chỉnh cho các khoản 92,762 -4,887 -114,719 52,752 63,441
- Khấu hao TSCĐ 12,447 14,222 15,014 14,507 14,863
- Các khoản dự phòng 2,472
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 54,712 -37,636 41,561 -12,723 50,700
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -36,530 -41,336 -268,113 -5,243 -98,518
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 62,133 59,862 94,347 56,211 96,396
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 125,842 32,626 130,642 64,851 99,401
- Tăng, giảm các khoản phải thu -154,998 -916,460 40,964 5,882 -241,225
- Tăng, giảm hàng tồn kho -205,251 -64,041 94,388 -253,964 -230,192
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -28,597 813,599 -400,575 -164,402 444,080
- Tăng giảm chi phí trả trước 4,128 -2,334 -6,474 -873 -40,626
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -71,955 -38,849 -112,300 -55,414 -97,784
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -7,888 -55,005 2,042 -701 -57,371
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -88 -1,642 1,692 72 783
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -3,192 -643 -4,786 -894 -9,854
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -341,999 -232,750 -254,407 -405,442 -132,788
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -107,640 -115,396 -48,144 -36,873 -65,641
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 385 464 123 30 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -3,740 -104,100 -10,001 -21,400 -196,877
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 21,830 -600 33,448 21,650 4,949
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -407,650 -420,850 -94,994
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 8,066 -673,930 918,900 145,850 37,500
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -4,313 17,009 16,190 132,971 6,465
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -85,412 -876,552 502,867 -178,622 -308,598
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 10,500 102,500 191,650
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,241,317 2,539,286 2,150,382 1,584,774 2,405,899
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -912,666 -1,222,692 -2,139,601 -1,540,022 -1,086,867
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -4,292 -5,291 -5,440 -4,634 -5,229
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 334,859 1,413,803 196,991 40,118 1,313,803
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -92,552 304,501 445,450 -543,946 872,417
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1,963,990 1,875,091 2,179,595 2,624,815 2,080,869
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 14 3 19 0 323
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1,871,451 2,179,595 2,625,064 2,080,869 2,953,609