I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
271,583
|
11,288
|
33,080
|
37,513
|
245,361
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-281,664
|
33,836
|
92,762
|
-4,887
|
-114,719
|
- Khấu hao TSCĐ
|
11,948
|
11,856
|
12,447
|
14,222
|
15,014
|
- Các khoản dự phòng
|
88,329
|
-991
|
|
|
2,472
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-2,059
|
|
54,712
|
-37,636
|
41,561
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-604,466
|
-14,273
|
-36,530
|
-41,336
|
-268,113
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
224,583
|
37,243
|
62,133
|
59,862
|
94,347
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-10,081
|
45,123
|
125,842
|
32,626
|
130,642
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1,558,809
|
-515,491
|
-154,998
|
-916,460
|
40,964
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
77,370
|
-366,611
|
-205,251
|
-64,041
|
94,388
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
2,558,941
|
203,143
|
-28,597
|
813,599
|
-400,575
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
12,649
|
-13,454
|
4,128
|
-2,334
|
-6,474
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-250,287
|
-30,576
|
-71,955
|
-38,849
|
-112,300
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-10,264
|
-3,658
|
-7,888
|
-55,005
|
2,042
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-750
|
-255
|
-88
|
-1,642
|
1,692
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
51
|
-825
|
-3,192
|
-643
|
-4,786
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,936,436
|
-682,603
|
-341,999
|
-232,750
|
-254,407
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
74,578
|
-58,742
|
-107,640
|
-115,396
|
-48,144
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
61
|
62
|
385
|
464
|
123
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-108,950
|
|
-3,740
|
-104,100
|
-10,001
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
58,683
|
14,900
|
21,830
|
-600
|
33,448
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-136,500
|
|
|
|
-407,650
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
233,553
|
|
8,066
|
-673,930
|
918,900
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-92,617
|
13,043
|
-4,313
|
17,009
|
16,190
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
28,808
|
-30,737
|
-85,412
|
-876,552
|
502,867
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
136,500
|
|
10,500
|
102,500
|
191,650
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,409,023
|
1,366,731
|
1,241,317
|
2,539,286
|
2,150,382
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3,815,092
|
-1,409,539
|
-912,666
|
-1,222,692
|
-2,139,601
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-44
|
-1,153
|
-4,292
|
-5,291
|
-5,440
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-355
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2,269,967
|
-43,961
|
334,859
|
1,413,803
|
196,991
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,695,277
|
-757,302
|
-92,552
|
304,501
|
445,450
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
967,817
|
2,721,290
|
1,963,990
|
1,875,091
|
2,179,595
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-4
|
2
|
14
|
3
|
19
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,663,090
|
1,963,990
|
1,871,451
|
2,179,595
|
2,625,064
|