単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,395,894 2,272,195 2,260,008 4,252,528 1,488,131
Các khoản giảm trừ doanh thu 677 129
Doanh thu thuần 1,395,217 2,272,066 2,260,008 4,252,528 1,488,131
Giá vốn hàng bán 1,315,692 2,107,662 2,176,520 4,088,720 1,388,971
Lợi nhuận gộp 79,525 164,404 83,488 163,808 99,160
Doanh thu hoạt động tài chính 13,191 34,380 81,073 222,732 21,142
Chi phí tài chính 37,355 118,720 64,648 99,976 59,624
Trong đó: Chi phí lãi vay 37,243 62,133 59,862 94,347 56,211
Chi phí bán hàng 1,755 2,625 1,713 2,716 3,513
Chi phí quản lý doanh nghiệp 43,068 47,191 57,411 50,185 46,433
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 11,967 33,161 39,340 233,787 11,380
Thu nhập khác 443 263 1,298 13,584 1,702
Chi phí khác 1,123 344 3,125 2,011 984
Lợi nhuận khác -679 -81 -1,827 11,573 719
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1,429 2,912 -1,449 124 648
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 11,288 33,080 37,513 245,361 12,099
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,234 9,567 7,738 47,996 2,820
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 198 -2,716 486 2,231
Chi phí thuế TNDN 2,433 6,851 8,223 50,227 2,820
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 8,855 26,229 29,289 195,134 9,279
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -104 -479 314 19,513 454
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 8,959 26,708 28,975 175,621 8,825
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)