単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,569,381 1,395,894 2,272,195 2,260,008 4,252,528
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,132 677 129
Doanh thu thuần 2,568,249 1,395,217 2,272,066 2,260,008 4,252,528
Giá vốn hàng bán 2,513,982 1,315,692 2,107,662 2,176,520 4,088,720
Lợi nhuận gộp 54,267 79,525 164,404 83,488 163,808
Doanh thu hoạt động tài chính 585,031 13,191 34,380 81,073 222,732
Chi phí tài chính 220,984 37,355 118,720 64,648 99,976
Trong đó: Chi phí lãi vay 233,712 37,243 62,133 59,862 94,347
Chi phí bán hàng 2,333 1,755 2,625 1,713 2,716
Chi phí quản lý doanh nghiệp 142,320 43,068 47,191 57,411 50,185
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 279,456 11,967 33,161 39,340 233,787
Thu nhập khác 1,239 443 263 1,298 13,584
Chi phí khác 9,112 1,123 344 3,125 2,011
Lợi nhuận khác -7,873 -679 -81 -1,827 11,573
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 5,795 1,429 2,912 -1,449 124
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 271,583 11,288 33,080 37,513 245,361
Chi phí thuế TNDN hiện hành 63,334 2,234 9,567 7,738 47,996
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 198 -2,716 486 2,231
Chi phí thuế TNDN 63,334 2,433 6,851 8,223 50,227
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 208,249 8,855 26,229 29,289 195,134
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 751 -104 -479 314 19,513
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 207,497 8,959 26,708 28,975 175,621
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)