Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,395,894
|
2,272,195
|
2,260,008
|
4,252,528
|
1,488,131
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
677
|
129
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
1,395,217
|
2,272,066
|
2,260,008
|
4,252,528
|
1,488,131
|
Giá vốn hàng bán
|
1,315,692
|
2,107,662
|
2,176,520
|
4,088,720
|
1,388,971
|
Lợi nhuận gộp
|
79,525
|
164,404
|
83,488
|
163,808
|
99,160
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
13,191
|
34,380
|
81,073
|
222,732
|
21,142
|
Chi phí tài chính
|
37,355
|
118,720
|
64,648
|
99,976
|
59,624
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
37,243
|
62,133
|
59,862
|
94,347
|
56,211
|
Chi phí bán hàng
|
1,755
|
2,625
|
1,713
|
2,716
|
3,513
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
43,068
|
47,191
|
57,411
|
50,185
|
46,433
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
11,967
|
33,161
|
39,340
|
233,787
|
11,380
|
Thu nhập khác
|
443
|
263
|
1,298
|
13,584
|
1,702
|
Chi phí khác
|
1,123
|
344
|
3,125
|
2,011
|
984
|
Lợi nhuận khác
|
-679
|
-81
|
-1,827
|
11,573
|
719
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1,429
|
2,912
|
-1,449
|
124
|
648
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
11,288
|
33,080
|
37,513
|
245,361
|
12,099
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,234
|
9,567
|
7,738
|
47,996
|
2,820
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
198
|
-2,716
|
486
|
2,231
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,433
|
6,851
|
8,223
|
50,227
|
2,820
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
8,855
|
26,229
|
29,289
|
195,134
|
9,279
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-104
|
-479
|
314
|
19,513
|
454
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
8,959
|
26,708
|
28,975
|
175,621
|
8,825
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|