Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.591.866 1.861.489 1.995.866 1.918.121 1.950.844
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 97.188 31.682 165.548 311.760 191.008
1. Tiền 97.188 31.682 165.548 311.760 191.008
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 204.187 262.357 158.266 53.000 55.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 55.000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 204.187 262.357 158.266 53.000 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 760.907 1.042.909 1.124.050 1.004.994 1.112.105
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 727.103 992.599 1.058.837 914.796 876.401
2. Trả trước cho người bán 28.689 44.477 62.136 77.565 229.257
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 5.115 5.834 4.537 14.092 7.907
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 -1.460 -1.460 -1.460
IV. Tổng hàng tồn kho 529.291 523.710 547.287 547.868 591.910
1. Hàng tồn kho 529.291 523.710 547.287 547.868 591.910
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 293 830 715 499 820
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 242 360 326 448 626
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 52 470 389 52 193
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 1
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 126.797 123.838 120.005 193.515 184.001
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 79.608 77.936 75.881 78.318 74.608
1. Tài sản cố định hữu hình 71.183 69.532 67.496 69.953 66.283
- Nguyên giá 99.873 100.022 100.022 104.422 104.593
- Giá trị hao mòn lũy kế -28.690 -30.490 -32.526 -34.469 -38.310
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 8.425 8.405 8.385 8.365 8.325
- Nguyên giá 8.616 8.616 8.616 8.616 8.616
- Giá trị hao mòn lũy kế -191 -211 -231 -251 -291
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 427 1.220 1.484 281 281
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 427 1.220 1.484 281 281
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 30.000 30.000 30.000 96.500 96.500
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 66.500 66.500
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30.000 30.000 30.000 30.000 30.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 16.762 14.681 12.640 18.417 12.613
1. Chi phí trả trước dài hạn 16.762 14.681 12.640 18.417 12.613
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.718.662 1.985.326 2.115.871 2.111.636 2.134.845
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.234.510 1.419.821 1.542.039 1.536.676 1.535.920
I. Nợ ngắn hạn 1.146.217 1.338.697 1.457.096 1.453.044 1.475.494
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 335.746 387.567 426.741 343.869 289.059
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 492.696 684.678 720.901 641.418 578.656
4. Người mua trả tiền trước 296.093 245.753 5.315 422.612 579.421
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6.743 2.888 285.950 3.900 5.232
6. Phải trả người lao động 4.431 4.557 4.991 5.555 7.056
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.789 6.118 4.600 19.111 8.334
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 4.482 3.898 4.492 12.472 3.630
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3.238 3.238 4.106 4.106 4.106
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 88.293 81.124 84.943 83.632 60.427
1. Phải trả người bán dài hạn 58.623 52.594 57.553 50.760 30.240
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 23.972
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 6.214
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 29.670 28.530 27.391 26.251 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 6.621 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 484.152 565.505 573.832 574.960 598.925
I. Vốn chủ sở hữu 484.152 565.505 573.832 574.960 598.925
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 350.000 402.500 402.500 402.500 402.500
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 18.042 18.042 18.042 18.042
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 2.158 2.158 2.737 2.737 2.737
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 131.994 142.805 150.552 151.681 175.646
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 103.038 131.994 130.546 122.491 164.785
- LNST chưa phân phối kỳ này 28.955 10.811 20.006 29.190 10.861
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.718.662 1.985.326 2.115.871 2.111.636 2.134.845