TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.943.143
|
1.591.866
|
1.861.489
|
1.995.866
|
1.918.121
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
126.652
|
97.188
|
31.682
|
165.548
|
311.760
|
1. Tiền
|
126.652
|
97.188
|
31.682
|
165.548
|
311.760
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
311.893
|
204.187
|
262.357
|
158.266
|
53.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
311.893
|
204.187
|
262.357
|
158.266
|
53.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
950.473
|
760.907
|
1.042.909
|
1.124.050
|
1.004.994
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
901.585
|
727.103
|
992.599
|
1.058.837
|
914.796
|
2. Trả trước cho người bán
|
38.729
|
28.689
|
44.477
|
62.136
|
77.565
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
10.159
|
5.115
|
5.834
|
4.537
|
14.092
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
-1.460
|
-1.460
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
552.912
|
529.291
|
523.710
|
547.287
|
547.868
|
1. Hàng tồn kho
|
552.912
|
529.291
|
523.710
|
547.287
|
547.868
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.213
|
293
|
830
|
715
|
499
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
453
|
242
|
360
|
326
|
448
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
760
|
52
|
470
|
389
|
52
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
112.764
|
126.797
|
123.838
|
120.005
|
193.515
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
81.240
|
79.608
|
77.936
|
75.881
|
78.318
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
72.796
|
71.183
|
69.532
|
67.496
|
69.953
|
- Nguyên giá
|
99.473
|
99.873
|
100.022
|
100.022
|
104.422
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-26.677
|
-28.690
|
-30.490
|
-32.526
|
-34.469
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
8.445
|
8.425
|
8.405
|
8.385
|
8.365
|
- Nguyên giá
|
8.616
|
8.616
|
8.616
|
8.616
|
8.616
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-171
|
-191
|
-211
|
-231
|
-251
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
364
|
427
|
1.220
|
1.484
|
281
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
364
|
427
|
1.220
|
1.484
|
281
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
96.500
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
66.500
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.160
|
16.762
|
14.681
|
12.640
|
18.417
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.160
|
16.762
|
14.681
|
12.640
|
18.417
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.055.907
|
1.718.662
|
1.985.326
|
2.115.871
|
2.111.636
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.585.748
|
1.234.510
|
1.419.821
|
1.542.039
|
1.536.676
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.478.764
|
1.146.217
|
1.338.697
|
1.457.096
|
1.453.044
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
678.743
|
335.746
|
387.567
|
426.741
|
343.869
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
504.258
|
492.696
|
684.678
|
720.901
|
641.418
|
4. Người mua trả tiền trước
|
276.570
|
296.093
|
245.753
|
5.315
|
422.612
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3.678
|
6.743
|
2.888
|
285.950
|
3.900
|
6. Phải trả người lao động
|
4.404
|
4.431
|
4.557
|
4.991
|
5.555
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4.617
|
2.789
|
6.118
|
4.600
|
19.111
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.257
|
4.482
|
3.898
|
4.492
|
12.472
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3.238
|
3.238
|
3.238
|
4.106
|
4.106
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
106.984
|
88.293
|
81.124
|
84.943
|
83.632
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
75.681
|
58.623
|
52.594
|
57.553
|
50.760
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
31.303
|
29.670
|
28.530
|
27.391
|
26.251
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6.621
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
470.159
|
484.152
|
565.505
|
573.832
|
574.960
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
470.159
|
484.152
|
565.505
|
573.832
|
574.960
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
350.000
|
350.000
|
402.500
|
402.500
|
402.500
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
18.042
|
18.042
|
18.042
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2.158
|
2.158
|
2.158
|
2.737
|
2.737
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
118.001
|
131.994
|
142.805
|
150.552
|
151.681
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
103.038
|
103.038
|
131.994
|
130.546
|
122.491
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
14.963
|
28.955
|
10.811
|
20.006
|
29.190
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.055.907
|
1.718.662
|
1.985.326
|
2.115.871
|
2.111.636
|