TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
498.765
|
486.683
|
496.327
|
503.860
|
811.165
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
56.580
|
27.512
|
26.300
|
26.343
|
54.587
|
1. Tiền
|
42.652
|
20.433
|
19.170
|
15.362
|
43.507
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
13.928
|
7.079
|
7.129
|
10.980
|
11.080
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
409.135
|
430.373
|
447.633
|
454.773
|
731.057
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
88.826
|
78.686
|
75.364
|
75.364
|
75.364
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-26.321
|
-12.513
|
-12.631
|
-14.572
|
-7.458
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
346.630
|
364.200
|
384.900
|
393.980
|
663.150
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
26.363
|
21.020
|
18.022
|
16.484
|
21.597
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
14.647
|
15.013
|
12.755
|
11.981
|
10.894
|
2. Trả trước cho người bán
|
5.920
|
6.285
|
5.817
|
6.030
|
5.712
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
8.226
|
7.290
|
7.009
|
5.588
|
11.897
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2.429
|
-7.567
|
-7.558
|
-7.115
|
-6.906
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
6.605
|
7.631
|
4.250
|
6.176
|
3.871
|
1. Hàng tồn kho
|
6.605
|
7.631
|
4.250
|
6.176
|
3.871
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
81
|
147
|
122
|
84
|
53
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
81
|
39
|
122
|
84
|
53
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
108
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
298.024
|
295.450
|
294.066
|
290.957
|
288.962
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
480
|
229
|
187
|
187
|
307
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
480
|
229
|
187
|
187
|
307
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
21.027
|
20.492
|
20.802
|
20.185
|
20.913
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
15.861
|
15.392
|
14.926
|
14.460
|
15.278
|
- Nguyên giá
|
58.853
|
58.853
|
58.669
|
58.479
|
59.765
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-42.992
|
-43.461
|
-43.743
|
-44.020
|
-44.487
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5.166
|
5.100
|
5.876
|
5.726
|
5.635
|
- Nguyên giá
|
7.394
|
7.394
|
8.248
|
8.187
|
8.187
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.228
|
-2.294
|
-2.372
|
-2.461
|
-2.552
|
III. Bất động sản đầu tư
|
130.462
|
128.010
|
125.551
|
123.099
|
120.737
|
- Nguyên giá
|
285.406
|
285.406
|
285.398
|
285.398
|
285.398
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-154.943
|
-157.395
|
-159.847
|
-162.299
|
-164.661
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
99.432
|
99.679
|
99.344
|
99.353
|
99.288
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
99.432
|
99.679
|
99.344
|
99.353
|
99.288
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
32.450
|
32.205
|
32.205
|
32.450
|
32.450
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
2.450
|
2.450
|
2.450
|
2.450
|
2.450
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
-245
|
-245
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
14.173
|
14.834
|
15.977
|
15.682
|
15.266
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
14.092
|
13.856
|
15.079
|
14.893
|
14.594
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
81
|
979
|
897
|
790
|
673
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
796.789
|
782.133
|
790.392
|
794.816
|
1.100.127
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
545.257
|
516.288
|
518.981
|
522.248
|
844.931
|
I. Nợ ngắn hạn
|
62.122
|
38.750
|
35.545
|
40.568
|
69.410
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2.956
|
1.804
|
1.674
|
4.424
|
1.424
|
4. Người mua trả tiền trước
|
788
|
214
|
5
|
7
|
311
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3.747
|
4.410
|
2.872
|
961
|
4.040
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
248
|
14
|
3.687
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
95
|
4
|
88
|
168
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
24.526
|
23.770
|
23.897
|
22.874
|
26.886
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
28.155
|
6.260
|
5.172
|
7.281
|
32.725
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
447
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.950
|
1.950
|
1.907
|
1.244
|
3.408
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
483.134
|
477.538
|
483.436
|
481.680
|
775.520
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.145
|
1.006
|
1.190
|
1.183
|
1.323
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
406
|
530
|
482
|
447
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
481.583
|
476.001
|
481.764
|
480.050
|
774.197
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
251.532
|
265.845
|
271.412
|
272.568
|
255.196
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
251.532
|
265.845
|
271.412
|
272.568
|
255.196
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
177.439
|
177.439
|
177.439
|
177.439
|
177.439
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
42.349
|
42.349
|
42.349
|
42.349
|
42.349
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-4.119
|
-4.119
|
-4.119
|
-4.119
|
-4.119
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
24.072
|
24.072
|
24.072
|
24.072
|
24.072
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
11.792
|
26.104
|
31.672
|
32.828
|
15.456
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
11.792
|
26.104
|
31.672
|
32.828
|
15.456
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
796.789
|
782.133
|
790.392
|
794.816
|
1.100.127
|