Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 111.508 105.175 112.053 105.222 101.300
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 111.508 105.175 112.053 105.222 101.300
4. Giá vốn hàng bán 100.619 95.032 98.546 94.410 94.853
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 10.889 10.143 13.506 10.812 6.447
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7.111 5.603 5.834 4.745 5.118
7. Chi phí tài chính 1.452 -7.623 -11.731 615 1.695
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 5.712 3.741 4.414 3.829 1.985
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.832 4.827 9.019 3.726 5.829
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 6.004 14.800 17.638 7.386 2.056
12. Thu nhập khác 50 0 0 0 70
13. Chi phí khác 0 9 211 429
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 50 -9 0 -210 -359
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 6.054 14.791 17.638 7.176 1.697
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.341 2.999 4.223 1.527 433
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -81 -898 81 107
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.260 2.999 3.325 1.608 540
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 4.794 11.792 14.313 5.567 1.156
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4.794 11.792 14.313 5.567 1.156