1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
112.053
|
105.222
|
101.300
|
92.039
|
96.206
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
112.053
|
105.222
|
101.300
|
92.039
|
96.206
|
4. Giá vốn hàng bán
|
98.546
|
94.410
|
94.853
|
82.754
|
79.369
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
13.506
|
10.812
|
6.447
|
9.285
|
16.837
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5.834
|
4.745
|
5.118
|
9.452
|
13.075
|
7. Chi phí tài chính
|
-11.731
|
615
|
1.695
|
-7.114
|
-7.264
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
4.414
|
3.829
|
1.985
|
2.577
|
9.047
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9.019
|
3.726
|
5.829
|
3.882
|
4.430
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
17.638
|
7.386
|
2.056
|
19.392
|
23.699
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
70
|
0
|
3.095
|
13. Chi phí khác
|
|
211
|
429
|
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
-210
|
-359
|
0
|
3.095
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
17.638
|
7.176
|
1.697
|
19.392
|
26.793
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.223
|
1.527
|
433
|
3.819
|
6.720
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-898
|
81
|
107
|
117
|
-423
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.325
|
1.608
|
540
|
3.936
|
6.297
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
14.313
|
5.567
|
1.156
|
15.456
|
20.496
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
14.313
|
5.567
|
1.156
|
15.456
|
20.496
|