Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 112.053 105.222 101.300 92.039 96.206
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 112.053 105.222 101.300 92.039 96.206
4. Giá vốn hàng bán 98.546 94.410 94.853 82.754 79.369
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 13.506 10.812 6.447 9.285 16.837
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5.834 4.745 5.118 9.452 13.075
7. Chi phí tài chính -11.731 615 1.695 -7.114 -7.264
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 4.414 3.829 1.985 2.577 9.047
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9.019 3.726 5.829 3.882 4.430
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 17.638 7.386 2.056 19.392 23.699
12. Thu nhập khác 0 0 70 0 3.095
13. Chi phí khác 211 429
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 -210 -359 0 3.095
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 17.638 7.176 1.697 19.392 26.793
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.223 1.527 433 3.819 6.720
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -898 81 107 117 -423
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.325 1.608 540 3.936 6.297
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 14.313 5.567 1.156 15.456 20.496
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 14.313 5.567 1.156 15.456 20.496