1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.150.062
|
971.322
|
1.285.775
|
1.112.394
|
1.032.512
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
18.390
|
27.043
|
26.673
|
38.859
|
52.513
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.131.673
|
944.279
|
1.259.101
|
1.073.534
|
979.999
|
4. Giá vốn hàng bán
|
995.014
|
848.941
|
1.139.801
|
942.421
|
863.734
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
136.659
|
95.337
|
119.300
|
131.113
|
116.265
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.496
|
2.140
|
3.987
|
3.772
|
6.891
|
7. Chi phí tài chính
|
15.053
|
11.333
|
19.426
|
16.529
|
10.084
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
15.009
|
11.333
|
19.080
|
16.529
|
12.816
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
21.385
|
18.783
|
30.846
|
28.205
|
30.786
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14.923
|
11.521
|
10.666
|
13.429
|
13.175
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
86.793
|
55.841
|
62.349
|
76.722
|
69.110
|
12. Thu nhập khác
|
1.145
|
1.579
|
450
|
451
|
159
|
13. Chi phí khác
|
3.755
|
3.911
|
1.961
|
3.975
|
3.547
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-2.610
|
-2.332
|
-1.510
|
-3.524
|
-3.388
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
84.183
|
53.508
|
60.839
|
73.198
|
65.723
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8.916
|
6.336
|
7.614
|
6.621
|
6.972
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-8
|
-102
|
-110
|
-23
|
4.907
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
8.909
|
6.234
|
7.504
|
6.598
|
11.879
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
75.274
|
47.274
|
53.334
|
66.600
|
53.843
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
535
|
498
|
323
|
-959
|
-133
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
74.739
|
46.776
|
53.011
|
67.560
|
53.977
|