I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
12.312
|
669
|
20.356
|
1.076
|
946
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-9.245
|
8
|
-128
|
-423
|
-483
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4.319
|
462
|
438
|
213
|
209
|
- Các khoản dự phòng
|
10
|
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-2
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-16.084
|
-454
|
-566
|
-636
|
-692
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
2.511
|
|
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
3.067
|
677
|
20.228
|
653
|
463
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1.535
|
84
|
81
|
72
|
341
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
21.224
|
|
|
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-19.920
|
918
|
6.010
|
602
|
-169
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
318
|
-125
|
317
|
102
|
40
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2.605
|
|
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.984
|
|
|
|
-573
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
25.653
|
-25.253
|
-400
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-437
|
-343
|
-45
|
229
|
-149
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
198
|
26.864
|
1.338
|
1.258
|
-48
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5.185
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
50
|
0
|
-50
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-14.500
|
-36.000
|
-5.000
|
-44.000
|
-48.500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
49.739
|
9.500
|
2.500
|
42.500
|
47.500
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4.052
|
454
|
566
|
636
|
692
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
34.106
|
-25.996
|
-1.934
|
-913
|
-308
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
39.755
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-75.122
|
|
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-10
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-35.377
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.073
|
868
|
-596
|
345
|
-356
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
14.424
|
430
|
1.298
|
702
|
1.020
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
13.351
|
1.298
|
702
|
1.047
|
665
|