単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 86,273 88,557 95,268 97,306 100,130
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22,749 28,007 34,333 34,957 36,372
1. Tiền 11,093 16,801 13,885 14,467 15,643
2. Các khoản tương đương tiền 11,657 11,207 20,447 20,490 20,729
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13,429 14,749 14,876 24,876 24,891
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 13,429 14,749 14,876 24,876 24,891
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 48,254 43,924 44,287 35,397 37,978
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 40,216 34,281 35,539 32,062 41,791
2. Trả trước cho người bán 6,941 8,907 8,156 2,216 2,942
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,944 9,584 10,119 10,646 6,706
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,847 -8,847 -9,528 -9,528 -13,460
IV. Tổng hàng tồn kho 925 935 899 868 562
1. Hàng tồn kho 925 935 899 868 562
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 916 942 874 1,207 326
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 916 942 874 1,207 326
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 265,605 266,434 262,745 263,831 260,946
I. Các khoản phải thu dài hạn 72 72 72 72 72
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 72 72 72 72 72
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 180,361 193,804 190,434 187,004 194,970
1. Tài sản cố định hữu hình 175,985 189,465 186,134 182,741 190,745
- Nguyên giá 449,223 466,252 466,348 466,348 478,401
- Giá trị hao mòn lũy kế -273,238 -276,787 -280,215 -283,608 -287,656
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 4,376 4,338 4,301 4,263 4,225
- Nguyên giá 8,055 8,055 8,055 8,055 8,055
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,679 -3,717 -3,755 -3,793 -3,830
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 78,019 65,903 66,017 70,951 60,568
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 78,019 65,903 66,017 70,951 60,568
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4,497 4,497 4,497 4,497 4,274
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,497 4,497 4,497 4,497 4,497
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 -223
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2,656 2,158 1,725 1,308 1,062
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,656 2,158 1,725 1,308 1,062
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 351,878 354,991 358,013 361,137 361,076
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 85,725 88,085 90,094 91,858 93,461
I. Nợ ngắn hạn 15,559 20,411 25,778 27,002 34,258
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,358 5,061 6,728 5,061 6,723
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 3,438 5,442 8,372 10,563 17,044
4. Người mua trả tiền trước 64 111 614 395 324
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,017 2,279 1,762 3,387 1,556
6. Phải trả người lao động 2,778 2,077 2,895 3,359 2,458
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 329 169 532 224 267
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 409 135 200 62
11. Phải trả ngắn hạn khác 4,567 4,852 4,732 3,803 5,816
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8 8 8 8 8
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 70,165 67,674 64,316 64,857 59,202
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 33,222 34,089 34,089 34,629 32,333
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 36,943 33,585 30,227 30,227 26,869
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 266,153 266,906 267,919 269,279 267,615
I. Vốn chủ sở hữu 266,153 266,906 267,919 269,279 267,615
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 275,281 275,281 275,281 275,281 275,281
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 646 646 646 646 646
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -9,774 -9,021 -8,008 -6,649 -8,312
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -16,224 -9,772 -9,772 -9,772 -11,961
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,451 751 1,764 3,123 3,649
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 351,878 354,991 358,013 361,137 361,076