Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 39.268 34.644 40.553 35.885 45.020
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 39.268 34.644 40.553 35.885 45.020
4. Giá vốn hàng bán 31.219 29.353 32.157 29.678 33.332
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 8.049 5.292 8.396 6.207 11.689
6. Doanh thu hoạt động tài chính 332 258 248 340 423
7. Chi phí tài chính 602 341 326 315 526
-Trong đó: Chi phí lãi vay 602 341 326 315 302
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 136 122 119 52 117
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.253 4.339 6.373 4.473 9.521
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.390 748 1.827 1.708 1.947
12. Thu nhập khác 49 15 38 31 19
13. Chi phí khác 43 13 60 36 445
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 6 3 -22 -5 -426
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.396 751 1.805 1.703 1.521
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 479 514 343 996
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 479 514 343 996
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.917 751 1.291 1.359 525
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.917 751 1.291 1.359 525