1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
39.268
|
34.644
|
40.553
|
35.885
|
45.020
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
39.268
|
34.644
|
40.553
|
35.885
|
45.020
|
4. Giá vốn hàng bán
|
31.219
|
29.353
|
32.157
|
29.678
|
33.332
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
8.049
|
5.292
|
8.396
|
6.207
|
11.689
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
332
|
258
|
248
|
340
|
423
|
7. Chi phí tài chính
|
602
|
341
|
326
|
315
|
526
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
602
|
341
|
326
|
315
|
302
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
136
|
122
|
119
|
52
|
117
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.253
|
4.339
|
6.373
|
4.473
|
9.521
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.390
|
748
|
1.827
|
1.708
|
1.947
|
12. Thu nhập khác
|
49
|
15
|
38
|
31
|
19
|
13. Chi phí khác
|
43
|
13
|
60
|
36
|
445
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
6
|
3
|
-22
|
-5
|
-426
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.396
|
751
|
1.805
|
1.703
|
1.521
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
479
|
|
514
|
343
|
996
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
479
|
|
514
|
343
|
996
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.917
|
751
|
1.291
|
1.359
|
525
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.917
|
751
|
1.291
|
1.359
|
525
|