I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2.396
|
751
|
1.805
|
1.703
|
1.521
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
3.624
|
3.670
|
4.223
|
3.405
|
8.121
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3.354
|
3.587
|
3.465
|
3.431
|
4.086
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
680
|
|
4.155
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-1
|
|
|
|
-2
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-330
|
-258
|
-248
|
-340
|
-421
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
602
|
341
|
326
|
315
|
302
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
6.021
|
4.421
|
6.028
|
5.108
|
9.642
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-7.497
|
4.338
|
-1.321
|
8.890
|
-8.277
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
75
|
-10
|
36
|
31
|
306
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-5.710
|
3.647
|
3.679
|
1.957
|
5.541
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.868
|
472
|
501
|
84
|
1.126
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
|
|
|
-2.598
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-911
|
|
-818
|
|
-1.096
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-6.154
|
12.868
|
8.105
|
16.070
|
4.644
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-122
|
-4.914
|
-210
|
-4.130
|
-1.941
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-350
|
-1.320
|
-127
|
-10.000
|
-15
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
330
|
258
|
248
|
340
|
421
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-142
|
-5.976
|
-88
|
-13.789
|
-1.536
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.679
|
-1.655
|
-1.692
|
-1.655
|
-1.696
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1.679
|
-1.655
|
-1.692
|
-1.655
|
-1.696
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-7.975
|
5.238
|
6.325
|
625
|
1.413
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
30.723
|
22.769
|
28.007
|
34.333
|
34.957
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1
|
|
|
|
2
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
22.749
|
28.007
|
34.333
|
34.957
|
36.372
|