Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 159.980 127.360 170.374 164.120 207.868
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 557 5.574
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 159.424 121.786 170.374 164.120 207.868
4. Giá vốn hàng bán 126.792 96.334 135.736 130.885 165.632
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 32.632 25.452 34.638 33.235 42.237
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.140 2.017 2.243 2.273 4.304
7. Chi phí tài chính 137 140 13 41
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20.550 18.767 22.521 23.221 28.967
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 14.084 8.562 14.346 12.287 17.533
12. Thu nhập khác 114 1 1.790 145 82
13. Chi phí khác 39 39 1.379 193 105
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 75 -38 412 -48 -22
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 14.159 8.524 14.758 12.239 17.510
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.058 1.247 5.031 2.866 3.543
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.058 1.247 5.031 2.866 3.543
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 12.101 7.276 9.727 9.373 13.967
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 53 46 65 9 18
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 12.048 7.231 9.661 9.364 13.949