Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
159,980
|
127,360
|
170,374
|
164,120
|
207,868
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
557
|
5,574
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
159,424
|
121,786
|
170,374
|
164,120
|
207,868
|
Giá vốn hàng bán
|
126,792
|
96,334
|
135,736
|
130,885
|
165,632
|
Lợi nhuận gộp
|
32,632
|
25,452
|
34,638
|
33,235
|
42,237
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,140
|
2,017
|
2,243
|
2,273
|
4,304
|
Chi phí tài chính
|
137
|
140
|
13
|
|
41
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
20,550
|
18,767
|
22,521
|
23,221
|
28,967
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
14,084
|
8,562
|
14,346
|
12,287
|
17,533
|
Thu nhập khác
|
114
|
1
|
1,790
|
145
|
82
|
Chi phí khác
|
39
|
39
|
1,379
|
193
|
105
|
Lợi nhuận khác
|
75
|
-38
|
412
|
-48
|
-22
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
14,159
|
8,524
|
14,758
|
12,239
|
17,510
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,058
|
1,247
|
5,031
|
2,866
|
3,543
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,058
|
1,247
|
5,031
|
2,866
|
3,543
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
12,101
|
7,276
|
9,727
|
9,373
|
13,967
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
53
|
46
|
65
|
9
|
18
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
12,048
|
7,231
|
9,661
|
9,364
|
13,949
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|