I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
14,159
|
8,524
|
43,374
|
12,239
|
17,510
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-1,592
|
-1,085
|
71,467
|
-1,437
|
-3,165
|
- Khấu hao TSCĐ
|
576
|
630
|
70,444
|
334
|
728
|
- Các khoản dự phòng
|
-68
|
166
|
154
|
447
|
127
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
38
|
136
|
0
|
-6
|
-140
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,138
|
-2,017
|
-3,935
|
-2,212
|
-3,880
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
3,584
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
1,221
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
12,567
|
7,438
|
114,841
|
10,802
|
14,345
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
7,360
|
14,438
|
5,923
|
9,036
|
-7,306
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-5,781
|
-12,929
|
2,336
|
-1,021
|
-1,981
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
2,417
|
7,643
|
874
|
-7,904
|
16,465
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-367
|
-151
|
-2,416
|
977
|
-468
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
0
|
-5,401
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,997
|
-2,516
|
-6,499
|
-3,503
|
-4,071
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3,450
|
-3,193
|
-6,431
|
-2,959
|
-2,908
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10,749
|
10,729
|
103,228
|
5,428
|
14,076
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-327
|
-874
|
-69,328
|
-105
|
-207
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
32
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-500
|
-4,500
|
-47,337
|
-19,500
|
-18,150
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
47,000
|
6,000
|
15,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,138
|
2,017
|
3,424
|
2,212
|
3,880
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1,310
|
-3,357
|
-66,209
|
-11,393
|
523
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
12,058
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
-27,759
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5,843
|
-5,818
|
-28,412
|
-5,832
|
-5,642
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-5,843
|
-5,818
|
-44,114
|
-5,832
|
-5,642
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
6,217
|
1,554
|
-7,094
|
-11,798
|
8,957
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
23,441
|
29,620
|
13,946
|
27,090
|
15,298
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-38
|
-136
|
0
|
6
|
140
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
29,620
|
31,039
|
6,852
|
15,298
|
24,395
|