Unit: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 34,782 38,676 29,977 29,403 16,891
2. Điều chỉnh cho các khoản -10,423 24,041 16,816 35,996 26,861
- Khấu hao TSCĐ 3,562 5,881 6,533 9,955 4,774
- Các khoản dự phòng 6,147 30,959 -764 -6,342 -7,225
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 -752 1,868 1,197 104
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -25,600 -26,700 -14,733 -22,839 -6,300
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 5,469 14,653 23,912 54,026 35,536
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 -29
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 24,359 62,717 46,793 65,400 43,752
- Tăng, giảm các khoản phải thu 26,106 -291,466 -322,850 -11,996 -541,193
- Tăng, giảm hàng tồn kho -8,162 -13,889 -38,483 -100,687 -110,450
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -16,286 24,611 198,565 68,071 309,863
- Tăng giảm chi phí trả trước 3,540 -719 -4,373 -3,792 -608
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 994 348 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -5,469 -20,211 -23,591 -61,439 -53,589
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -10,796 -1,117 -8,082 -3,927 -2,618
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -60 -4,194 -1,454 -1,864 -2,036
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 14,224 -243,921 -153,476 -50,234 -356,879
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -8,483 -3,920 -9,525 -298
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 24,091 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -382,900 -304,482 -33,527 -137,358 -281,448
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 401,300 269,146 60,000 34,060 161,442
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -48,752 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 2,000 13,950
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 277 26,653 22,721 19,792 20,365
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 18,677 -41,827 45,273 -91,031 -85,989
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 189,407 592,771 1,045,491 1,132,944 1,368,319
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -157,485 -320,825 -872,428 -949,294 -1,019,118
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 -1,077 -449
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -65,799 0 -1,810 -5,700 -937
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -33,877 271,946 171,253 176,874 347,816
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -975 -13,803 63,050 35,609 -95,052
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 24,701 48,104 25,312 92,839 121,234
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 -22 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 48,935 35,133 88,340 128,448 26,182