|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.927.139
|
1.933.953
|
1.977.576
|
2.099.546
|
1.983.822
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
13.579
|
22.077
|
8.658
|
21.170
|
21.307
|
|
1. Tiền
|
13.579
|
22.077
|
8.658
|
21.170
|
21.307
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
926.605
|
1.012.394
|
1.055.054
|
1.110.273
|
1.039.754
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
912.805
|
981.888
|
1.019.072
|
1.044.290
|
1.013.625
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
11.158
|
18.251
|
18.232
|
18.295
|
10.276
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
34.215
|
48.008
|
53.198
|
82.531
|
56.738
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-31.573
|
-35.753
|
-35.448
|
-34.843
|
-40.886
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
964.237
|
885.384
|
898.497
|
957.420
|
908.696
|
|
1. Hàng tồn kho
|
969.336
|
890.907
|
901.352
|
967.480
|
917.787
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-5.099
|
-5.522
|
-2.855
|
-10.060
|
-9.091
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
22.718
|
14.097
|
15.366
|
10.684
|
14.065
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.009
|
1.091
|
1.568
|
560
|
916
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
19.722
|
13.006
|
13.799
|
10.064
|
13.149
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
987
|
0
|
0
|
60
|
0
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
203.555
|
200.960
|
197.700
|
194.132
|
190.253
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
650
|
650
|
650
|
650
|
650
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
650
|
650
|
650
|
650
|
650
|
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
164.393
|
164.381
|
160.779
|
157.327
|
154.103
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
85.000
|
85.707
|
82.825
|
80.093
|
77.589
|
|
- Nguyên giá
|
196.442
|
202.038
|
197.627
|
197.545
|
184.897
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-111.442
|
-116.331
|
-114.801
|
-117.452
|
-107.308
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
79.394
|
78.674
|
77.954
|
77.234
|
76.514
|
|
- Nguyên giá
|
98.336
|
98.429
|
98.299
|
98.349
|
97.704
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-18.942
|
-19.756
|
-20.345
|
-21.115
|
-21.190
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
4.427
|
315
|
315
|
532
|
381
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
381
|
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
4.427
|
315
|
315
|
532
|
0
|
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
33.794
|
33.857
|
33.661
|
33.545
|
33.424
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
4.322
|
4.384
|
4.189
|
4.072
|
3.951
|
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
29.472
|
29.472
|
29.472
|
29.472
|
29.472
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
291
|
1.757
|
2.295
|
2.078
|
1.695
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
291
|
1.757
|
2.295
|
2.078
|
1.695
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.130.694
|
2.134.913
|
2.175.276
|
2.293.679
|
2.174.075
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.917.082
|
1.917.907
|
1.951.991
|
2.077.558
|
1.948.885
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.857.871
|
1.888.708
|
1.922.767
|
2.048.384
|
1.919.712
|
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
859.872
|
851.919
|
852.510
|
957.962
|
951.086
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
968.502
|
996.224
|
1.046.948
|
1.039.351
|
941.434
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
16.632
|
14.815
|
6.808
|
14.274
|
16.076
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.947
|
2.365
|
1.407
|
1.618
|
2.432
|
|
6. Phải trả người lao động
|
2.709
|
9.110
|
2.437
|
2.281
|
2.376
|
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
910
|
3.597
|
2.765
|
2.040
|
590
|
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
50
|
50
|
12
|
50
|
50
|
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
7.250
|
8.980
|
9.565
|
30.131
|
5.668
|
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
1.649
|
316
|
678
|
0
|
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
59.211
|
29.199
|
29.223
|
29.174
|
29.172
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
30.000
|
0
|
0
|
0
|
11
|
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
211
|
199
|
223
|
0
|
0
|
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
29.000
|
29.000
|
29.000
|
29.000
|
29.000
|
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
174
|
161
|
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
213.612
|
217.006
|
223.285
|
216.120
|
225.190
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
213.612
|
217.006
|
223.285
|
216.120
|
225.190
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
182.700
|
182.700
|
182.700
|
182.700
|
182.700
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
214
|
214
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-586
|
-586
|
-586
|
-586
|
-586
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-3.046
|
1.940
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
9.071
|
9.071
|
9.071
|
9.071
|
9.071
|
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
25.259
|
23.667
|
32.100
|
24.936
|
34.005
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
11.460
|
11.460
|
26.023
|
8.404
|
8.404
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
13.799
|
12.207
|
6.077
|
16.532
|
25.601
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.130.694
|
2.134.913
|
2.175.276
|
2.293.679
|
2.174.075
|