I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2,998
|
4,563
|
9,333
|
8,121
|
4,014
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
20,575
|
15,378
|
19,851
|
13,297
|
23,257
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3,720
|
3,605
|
3,574
|
3,464
|
3,886
|
- Các khoản dự phòng
|
3,381
|
2,613
|
5,159
|
-458
|
8,378
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1,898
|
-880
|
2,629
|
1,300
|
-101
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-67
|
22
|
-534
|
-643
|
662
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
11,643
|
10,018
|
9,023
|
9,634
|
10,432
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
23,574
|
19,941
|
29,184
|
21,419
|
27,271
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-136,421
|
177,439
|
-259,816
|
206,307
|
-138,351
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-891
|
-77,777
|
37,102
|
-62,967
|
78,852
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
161,493
|
-115,836
|
69,995
|
-128,551
|
65,125
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
930
|
-246
|
1,505
|
-1,316
|
-442
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-12,459
|
-9,984
|
-7,419
|
-10,018
|
-9,583
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-65
|
-1,301
|
-1,138
|
-2,443
|
-2,982
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-11,336
|
62
|
-62
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-791
|
-1,844
|
22
|
-706
|
-2,374
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
24,033
|
-9,547
|
-130,626
|
21,723
|
17,517
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
743
|
-66
|
-3,611
|
-116
|
-1,017
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
59
|
0
|
734
|
106
|
-3
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6
|
7
|
260
|
9
|
5
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
807
|
-59
|
-2,616
|
-1
|
-1,015
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
712,026
|
528,785
|
741,034
|
-1,269,819
|
2,612,693
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-697,803
|
-543,105
|
-613,274
|
3,010,049
|
-4,377,170
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
-1,756,524
|
1,756,524
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
37
|
0
|
|
-9,104
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
14,259
|
-14,320
|
127,760
|
-25,399
|
-7,953
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
39,099
|
-23,926
|
-5,482
|
-3,677
|
8,549
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
14,085
|
50,493
|
26,567
|
20,742
|
13,579
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-2,676
|
0
|
25
|
-3,486
|
-51
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
50,508
|
26,567
|
21,085
|
13,579
|
22,077
|