Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,040,272
|
605,959
|
966,488
|
670,640
|
973,972
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
4,960
|
1,135
|
2,052
|
3,386
|
956
|
Doanh thu thuần
|
1,035,311
|
604,824
|
964,436
|
667,253
|
973,016
|
Giá vốn hàng bán
|
974,848
|
557,805
|
898,572
|
617,976
|
898,422
|
Lợi nhuận gộp
|
60,463
|
47,018
|
65,864
|
49,277
|
74,593
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
13,103
|
6,983
|
4,665
|
5,751
|
9,597
|
Chi phí tài chính
|
16,527
|
10,196
|
15,852
|
11,343
|
16,664
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
11,570
|
10,018
|
9,023
|
9,634
|
10,432
|
Chi phí bán hàng
|
31,356
|
27,588
|
28,197
|
26,710
|
43,925
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
22,873
|
11,627
|
16,668
|
8,650
|
16,911
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,812
|
4,686
|
9,188
|
8,127
|
6,752
|
Thu nhập khác
|
329
|
28
|
807
|
13
|
74
|
Chi phí khác
|
143
|
150
|
662
|
126
|
791
|
Lợi nhuận khác
|
186
|
-123
|
145
|
-114
|
-716
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
3
|
95
|
-622
|
-198
|
62
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,998
|
4,563
|
9,333
|
8,013
|
6,036
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,313
|
1,138
|
2,204
|
1,989
|
3,132
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,313
|
1,138
|
2,204
|
1,989
|
3,132
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,685
|
3,425
|
7,129
|
6,024
|
2,904
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,685
|
3,425
|
7,129
|
6,024
|
2,904
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|