単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,989,115 1,927,139 1,933,953 1,977,576 2,098,838
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20,742 13,579 22,077 8,658 22,260
1. Tiền 20,742 13,579 22,077 8,658 22,260
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,051,812 926,605 1,012,394 1,055,054 1,110,870
1. Phải thu khách hàng 1,006,097 912,805 981,888 1,019,072 1,044,888
2. Trả trước cho người bán 20,502 11,158 18,251 18,232 18,295
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 57,244 34,215 48,008 53,198 82,531
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -32,032 -31,573 -35,753 -35,448 -34,843
IV. Tổng hàng tồn kho 900,233 964,237 885,384 898,497 954,967
1. Hàng tồn kho 905,332 969,336 890,907 901,352 966,023
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,099 -5,099 -5,522 -2,855 -11,056
V. Tài sản ngắn hạn khác 16,328 22,718 14,097 15,366 10,741
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 628 2,009 1,091 1,568 560
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 15,700 19,722 13,006 13,799 10,121
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 987 0 0 60
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 205,911 203,555 200,960 197,700 194,132
I. Các khoản phải thu dài hạn 650 650 650 650 650
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 650 650 650 650 650
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 167,870 164,393 164,381 160,779 157,327
1. Tài sản cố định hữu hình 87,756 85,000 85,707 82,825 80,093
- Nguyên giá 198,198 196,442 202,038 197,627 197,545
- Giá trị hao mòn lũy kế -110,443 -111,442 -116,331 -114,801 -117,452
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 80,114 79,394 78,674 77,954 77,234
- Nguyên giá 98,417 98,336 98,429 98,299 98,349
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,303 -18,942 -19,756 -20,345 -21,115
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 33,993 33,794 33,857 33,661 33,545
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,520 4,322 4,384 4,189 4,072
3. Đầu tư dài hạn khác 29,472 29,472 29,472 29,472 29,472
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 355 291 1,757 2,295 2,078
1. Chi phí trả trước dài hạn 355 291 1,757 2,295 2,078
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,195,026 2,130,694 2,134,913 2,175,276 2,292,970
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,979,554 1,917,082 1,917,907 1,951,991 2,066,122
I. Nợ ngắn hạn 1,920,331 1,857,871 1,888,708 1,922,767 2,036,949
1. Vay và nợ ngắn 876,166 859,872 851,919 852,510 957,962
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,005,829 968,502 996,224 1,046,948 1,037,870
4. Người mua trả tiền trước 24,341 16,632 14,815 6,808 20,896
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,416 1,947 2,365 1,407 1,187
6. Phải trả người lao động 2,749 2,709 9,110 2,437 2,281
7. Chi phí phải trả 1,204 910 3,597 2,765 2,240
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 7,576 7,250 8,980 9,565 13,785
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 59,223 59,211 29,199 29,223 29,174
1. Phải trả dài hạn người bán 30,000 30,000 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 211 199 223 0
4. Vay và nợ dài hạn 29,000 29,000 29,000 29,000 29,000
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 215,472 213,612 217,006 223,285 226,848
I. Vốn chủ sở hữu 215,472 213,612 217,006 223,285 226,848
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 182,700 182,700 182,700 182,700 182,700
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 214 214 214 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -586 -586 -586 -586 -586
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -5,358 -3,046 1,940 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 9,071 9,071 9,071 9,071 9,071
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 29,431 25,259 23,667 32,100 35,663
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 1,649 316 678
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,195,026 2,130,694 2,134,913 2,175,276 2,292,970