TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,876,751
|
1,989,115
|
1,927,139
|
1,933,953
|
1,977,576
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
26,567
|
20,742
|
13,579
|
22,077
|
8,658
|
1. Tiền
|
26,567
|
20,742
|
13,579
|
22,077
|
8,658
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
889,050
|
1,051,812
|
926,605
|
1,012,394
|
1,055,054
|
1. Phải thu khách hàng
|
845,040
|
1,006,097
|
912,805
|
981,888
|
1,019,072
|
2. Trả trước cho người bán
|
23,433
|
20,502
|
11,158
|
18,251
|
18,232
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
46,297
|
57,244
|
34,215
|
48,008
|
53,198
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-25,720
|
-32,032
|
-31,573
|
-35,753
|
-35,448
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
936,183
|
900,233
|
964,237
|
885,384
|
898,497
|
1. Hàng tồn kho
|
942,434
|
905,332
|
969,336
|
890,907
|
901,352
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-6,251
|
-5,099
|
-5,099
|
-5,522
|
-2,855
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
24,952
|
16,328
|
22,718
|
14,097
|
15,366
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,703
|
628
|
2,009
|
1,091
|
1,568
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
20,248
|
15,700
|
19,722
|
13,006
|
13,799
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
987
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
208,913
|
205,911
|
203,555
|
200,960
|
197,700
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2,262
|
650
|
650
|
650
|
650
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
2,262
|
650
|
650
|
650
|
650
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
171,166
|
167,870
|
164,393
|
164,381
|
160,779
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
90,332
|
87,756
|
85,000
|
85,707
|
82,825
|
- Nguyên giá
|
199,049
|
198,198
|
196,442
|
202,038
|
197,627
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-108,717
|
-110,443
|
-111,442
|
-116,331
|
-114,801
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
80,834
|
80,114
|
79,394
|
78,674
|
77,954
|
- Nguyên giá
|
98,417
|
98,417
|
98,336
|
98,429
|
98,299
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17,583
|
-18,303
|
-18,942
|
-19,756
|
-20,345
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
34,615
|
33,993
|
33,794
|
33,857
|
33,661
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
5,143
|
4,520
|
4,322
|
4,384
|
4,189
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
29,472
|
29,472
|
29,472
|
29,472
|
29,472
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
534
|
355
|
291
|
1,757
|
2,295
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
534
|
355
|
291
|
1,757
|
2,295
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,085,664
|
2,195,026
|
2,130,694
|
2,134,913
|
2,175,276
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,872,587
|
1,979,554
|
1,917,082
|
1,917,907
|
1,951,991
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,813,351
|
1,920,331
|
1,857,871
|
1,888,708
|
1,922,767
|
1. Vay và nợ ngắn
|
748,406
|
876,166
|
859,872
|
851,919
|
852,510
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,022,666
|
1,005,829
|
968,502
|
996,224
|
1,046,948
|
4. Người mua trả tiền trước
|
22,832
|
24,341
|
16,632
|
14,815
|
6,808
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,245
|
2,416
|
1,947
|
2,365
|
1,407
|
6. Phải trả người lao động
|
2,806
|
2,749
|
2,709
|
9,110
|
2,437
|
7. Chi phí phải trả
|
2,933
|
1,204
|
910
|
3,597
|
2,765
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
13,522
|
7,576
|
7,250
|
8,980
|
9,565
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
59,236
|
59,223
|
59,211
|
29,199
|
29,223
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
30,000
|
30,000
|
30,000
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
211
|
199
|
223
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
29,000
|
29,000
|
29,000
|
29,000
|
29,000
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
213,077
|
215,472
|
213,612
|
217,006
|
223,285
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
213,077
|
215,472
|
213,612
|
217,006
|
223,285
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
182,700
|
182,700
|
182,700
|
182,700
|
182,700
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
214
|
214
|
214
|
214
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-586
|
-586
|
-586
|
-586
|
-586
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-2,805
|
-5,358
|
-3,046
|
1,940
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
9,071
|
9,071
|
9,071
|
9,071
|
9,071
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
23,990
|
29,431
|
25,259
|
23,667
|
32,100
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
-1,108
|
0
|
0
|
1,649
|
316
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
493
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,085,664
|
2,195,026
|
2,130,694
|
2,134,913
|
2,175,276
|