単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,876,751 1,989,115 1,927,139 1,933,953 1,977,576
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26,567 20,742 13,579 22,077 8,658
1. Tiền 26,567 20,742 13,579 22,077 8,658
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 889,050 1,051,812 926,605 1,012,394 1,055,054
1. Phải thu khách hàng 845,040 1,006,097 912,805 981,888 1,019,072
2. Trả trước cho người bán 23,433 20,502 11,158 18,251 18,232
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 46,297 57,244 34,215 48,008 53,198
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -25,720 -32,032 -31,573 -35,753 -35,448
IV. Tổng hàng tồn kho 936,183 900,233 964,237 885,384 898,497
1. Hàng tồn kho 942,434 905,332 969,336 890,907 901,352
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6,251 -5,099 -5,099 -5,522 -2,855
V. Tài sản ngắn hạn khác 24,952 16,328 22,718 14,097 15,366
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,703 628 2,009 1,091 1,568
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 20,248 15,700 19,722 13,006 13,799
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 987 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 208,913 205,911 203,555 200,960 197,700
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,262 650 650 650 650
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 2,262 650 650 650 650
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 171,166 167,870 164,393 164,381 160,779
1. Tài sản cố định hữu hình 90,332 87,756 85,000 85,707 82,825
- Nguyên giá 199,049 198,198 196,442 202,038 197,627
- Giá trị hao mòn lũy kế -108,717 -110,443 -111,442 -116,331 -114,801
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 80,834 80,114 79,394 78,674 77,954
- Nguyên giá 98,417 98,417 98,336 98,429 98,299
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,583 -18,303 -18,942 -19,756 -20,345
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 34,615 33,993 33,794 33,857 33,661
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5,143 4,520 4,322 4,384 4,189
3. Đầu tư dài hạn khác 29,472 29,472 29,472 29,472 29,472
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 534 355 291 1,757 2,295
1. Chi phí trả trước dài hạn 534 355 291 1,757 2,295
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,085,664 2,195,026 2,130,694 2,134,913 2,175,276
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,872,587 1,979,554 1,917,082 1,917,907 1,951,991
I. Nợ ngắn hạn 1,813,351 1,920,331 1,857,871 1,888,708 1,922,767
1. Vay và nợ ngắn 748,406 876,166 859,872 851,919 852,510
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,022,666 1,005,829 968,502 996,224 1,046,948
4. Người mua trả tiền trước 22,832 24,341 16,632 14,815 6,808
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,245 2,416 1,947 2,365 1,407
6. Phải trả người lao động 2,806 2,749 2,709 9,110 2,437
7. Chi phí phải trả 2,933 1,204 910 3,597 2,765
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 13,522 7,576 7,250 8,980 9,565
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 59,236 59,223 59,211 29,199 29,223
1. Phải trả dài hạn người bán 30,000 30,000 30,000 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 211 199 223
4. Vay và nợ dài hạn 29,000 29,000 29,000 29,000 29,000
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 213,077 215,472 213,612 217,006 223,285
I. Vốn chủ sở hữu 213,077 215,472 213,612 217,006 223,285
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 182,700 182,700 182,700 182,700 182,700
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 214 214 214 214 0
4. Cổ phiếu quỹ -586 -586 -586 -586 -586
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -2,805 -5,358 -3,046 1,940 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 9,071 9,071 9,071 9,071 9,071
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 23,990 29,431 25,259 23,667 32,100
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi -1,108 0 0 1,649 316
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 493 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,085,664 2,195,026 2,130,694 2,134,913 2,175,276