1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.323.835
|
901.853
|
2.549.016
|
1.393.477
|
1.307.840
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
17
|
4
|
3
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.323.835
|
901.853
|
2.548.999
|
1.393.473
|
1.307.837
|
4. Giá vốn hàng bán
|
966.007
|
784.906
|
1.636.738
|
960.546
|
956.729
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
357.827
|
116.946
|
912.260
|
432.927
|
351.108
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
98.001
|
329.523
|
51.735
|
30.094
|
88.725
|
7. Chi phí tài chính
|
134.144
|
147.725
|
129.369
|
48.013
|
31.988
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
133.704
|
142.748
|
122.245
|
46.213
|
30.662
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
76.648
|
31.170
|
272.694
|
122.423
|
68.918
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
241.153
|
164.782
|
97.575
|
101.043
|
97.599
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3.883
|
102.793
|
464.358
|
191.543
|
241.328
|
12. Thu nhập khác
|
13.121
|
17.829
|
25.795
|
10.871
|
11.409
|
13. Chi phí khác
|
32.234
|
1.690
|
16.500
|
6.918
|
11.248
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-19.113
|
16.139
|
9.295
|
3.952
|
161
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-15.231
|
118.932
|
473.652
|
195.495
|
241.489
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
66.847
|
32.735
|
140.235
|
81.100
|
68.860
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
21.223
|
4.057
|
22.902
|
-4.512
|
2.774
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
88.071
|
36.792
|
163.137
|
76.589
|
71.634
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-103.301
|
82.140
|
310.515
|
118.906
|
169.855
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-36.137
|
-11.010
|
32.224
|
-34.145
|
-20.514
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-67.165
|
93.150
|
278.291
|
153.051
|
190.368
|