Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
450,922
|
289,478
|
391,343
|
245,498
|
381,521
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
4
|
-1
|
Doanh thu thuần
|
450,922
|
289,478
|
391,343
|
245,495
|
381,521
|
Giá vốn hàng bán
|
319,155
|
198,911
|
290,910
|
155,074
|
311,772
|
Lợi nhuận gộp
|
131,766
|
90,567
|
100,433
|
90,421
|
69,750
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
9,228
|
27,385
|
12,446
|
10,502
|
38,392
|
Chi phí tài chính
|
-6,625
|
8,611
|
7,808
|
8,008
|
7,561
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
-7,017
|
7,935
|
7,537
|
7,986
|
7,204
|
Chi phí bán hàng
|
46,343
|
14,846
|
35,841
|
12,914
|
5,317
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
36,873
|
30,677
|
34,592
|
24,552
|
11,598
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
64,403
|
63,817
|
34,638
|
55,448
|
83,666
|
Thu nhập khác
|
1,434
|
2,921
|
2,764
|
4,451
|
1,425
|
Chi phí khác
|
3,483
|
8,094
|
-896
|
320
|
3,838
|
Lợi nhuận khác
|
-2,049
|
-5,173
|
3,660
|
4,131
|
-2,413
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
62,354
|
58,644
|
38,298
|
59,579
|
81,253
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
32,064
|
22,547
|
23,217
|
10,330
|
12,770
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
609
|
785
|
847
|
420
|
723
|
Chi phí thuế TNDN
|
32,673
|
23,332
|
24,064
|
10,750
|
13,493
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
29,681
|
35,312
|
14,234
|
48,829
|
67,760
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-16,693
|
-839
|
-27,170
|
4,617
|
1,733
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
46,374
|
36,151
|
41,404
|
44,212
|
66,027
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|