単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 391,343 245,498 381,521 326,344 421,001
Các khoản giảm trừ doanh thu 4 -1
Doanh thu thuần 391,343 245,495 381,521 326,344 421,001
Giá vốn hàng bán 290,910 155,074 311,772 238,867 256,499
Lợi nhuận gộp 100,433 90,421 69,750 87,477 164,502
Doanh thu hoạt động tài chính 12,446 10,502 38,392 14,873 20,828
Chi phí tài chính 7,808 8,008 7,561 7,420 6,785
Trong đó: Chi phí lãi vay 7,537 7,986 7,204 7,415 6,550
Chi phí bán hàng 35,841 12,914 5,317 7,283 19,384
Chi phí quản lý doanh nghiệp 34,592 24,552 11,598 20,657 29,977
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 34,638 55,448 83,666 66,990 129,185
Thu nhập khác 2,764 4,451 1,425 2,106 2,847
Chi phí khác -896 320 3,838 7,270 27,165
Lợi nhuận khác 3,660 4,131 -2,413 -5,164 -24,318
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 38,298 59,579 81,253 61,826 104,867
Chi phí thuế TNDN hiện hành 23,217 10,330 12,770 5,967 64,318
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 847 420 723 -256 1,465
Chi phí thuế TNDN 24,064 10,750 13,493 5,712 65,782
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 14,234 48,829 67,760 56,115 39,084
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -27,170 4,617 1,733 16,774 -20,990
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 41,404 44,212 66,027 39,341 60,074
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)