単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 5,047,183 4,907,346 4,994,844 4,849,623 4,701,541
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,030,816 1,025,355 993,341 847,928 885,576
1. Tiền 69,722 63,717 101,115 174,452 110,665
2. Các khoản tương đương tiền 961,094 961,637 892,225 673,475 774,910
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 932,687 830,687 1,005,608 1,002,008 858,840
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,502,314 1,532,407 1,407,724 1,369,348 1,392,200
1. Phải thu khách hàng 642,181 632,660 643,058 623,727 642,302
2. Trả trước cho người bán 172,782 189,315 171,411 152,960 27,229
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 737,982 749,319 672,247 671,212 799,866
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -80,731 -80,187 -78,992 -78,552 -77,196
IV. Tổng hàng tồn kho 1,328,047 1,274,904 1,373,763 1,420,612 1,374,093
1. Hàng tồn kho 1,328,047 1,274,904 1,373,763 1,420,612 1,374,093
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 253,318 243,992 214,408 209,728 190,831
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 94,971 86,982 75,634 70,397 52,418
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 137,677 135,743 117,273 114,347 113,939
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 20,670 21,267 21,501 24,984 24,474
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 3,972,581 4,045,466 3,969,051 3,999,032 4,006,208
I. Các khoản phải thu dài hạn 15,552 15,552 9,950 9,950 9,945
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 15,552 15,552 9,950 9,950 9,945
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2,189,451 2,202,588 2,165,762 2,146,699 2,129,106
1. Tài sản cố định hữu hình 2,145,438 2,157,881 2,116,912 2,100,954 2,083,388
- Nguyên giá 2,609,442 2,626,478 2,600,314 2,604,160 2,603,931
- Giá trị hao mòn lũy kế -464,004 -468,597 -483,402 -503,206 -520,543
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 44,013 44,707 48,850 45,746 45,718
- Nguyên giá 71,099 72,404 74,584 71,967 72,505
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,086 -27,697 -25,734 -26,221 -26,786
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 610,379 606,147 601,915 597,682 593,450
- Nguyên giá 735,402 735,402 735,402 735,402 735,402
- Giá trị hao mòn lũy kế -125,022 -129,255 -133,487 -137,719 -141,951
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 100 100 100 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 101,319 98,978 74,357 78,737 109,942
1. Chi phí trả trước dài hạn 78,282 76,013 51,614 55,741 59,279
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 23,038 22,965 22,743 22,996 22,150
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 28,512
VI. Lợi thế thương mại 47,251 42,839 37,197 32,855 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9,019,764 8,952,812 8,963,895 8,848,655 8,707,749
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,735,970 2,623,220 2,648,217 2,481,890 2,319,512
I. Nợ ngắn hạn 2,016,121 1,890,204 1,972,679 1,798,307 1,637,316
1. Vay và nợ ngắn 224,652 169,453 198,306 159,903 130,455
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 231,784 226,212 220,058 199,283 195,443
4. Người mua trả tiền trước 880,901 846,687 817,396 762,835 570,410
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 34,286 50,485 57,372 22,910 50,717
6. Phải trả người lao động 12,184 12,589 10,560 9,745 11,852
7. Chi phí phải trả 262,583 270,380 254,570 290,852 274,374
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 273,747 220,342 294,039 254,914 290,880
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 719,848 733,016 675,539 683,583 682,195
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 34,877 35,477 37,925 37,000 36,894
4. Vay và nợ dài hạn 337,984 373,692 330,060 341,220 350,413
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 62,440 62,787 62,451 62,292 62,911
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 6,283,794 6,329,591 6,315,678 6,366,765 6,388,237
I. Vốn chủ sở hữu 6,283,794 6,329,591 6,315,678 6,366,765 6,388,237
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 5,146,788 5,404,064 5,404,064 5,404,064 5,404,064
2. Thặng dư vốn cổ phần -433 -433 -433 -433 -433
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 223,486 220,454 230,301 230,900 239,103
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 644,561 431,496 454,179 491,958 526,441
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 91,987 90,175 116,746 92,044 105,324
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 269,392 274,009 227,567 240,275 219,062
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 9,019,764 8,952,812 8,963,895 8,848,655 8,707,749