単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 38,298 59,579 81,253 61,826 104,867
2. Điều chỉnh cho các khoản 29,120 25,127 -57,607 21,729 19,029
- Khấu hao TSCĐ 28,177 29,736 29,548 29,300 29,300
- Các khoản dự phòng 5,379 -544 -1,195 -440 -1,356
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -43 76 -110 -110 92
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -11,930 -12,127 -31,731 -14,435 -15,558
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 7,537 7,986 -54,119 7,415 6,550
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 67,419 84,706 23,646 83,556 123,895
- Tăng, giảm các khoản phải thu 23,407 -54,572 105,882 28,813 -20,226
- Tăng, giảm hàng tồn kho 114,536 53,143 -98,859 -44,621 46,519
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -100,351 -69,493 3,661 -75,999 -167,128
- Tăng giảm chi phí trả trước 7,463 10,257 35,747 7,474 14,441
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -3,989 -2,458 -4,962 -7,292 -6,387
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -9,004 19,199 -41,324 -53,994
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1,383 -4,844 -3,617 -26,353 -4,332
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 98,097 16,738 80,697 -75,747 -67,212
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -270,489 -104,765 12,513 -64,084 -40,907
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 2,214 227 94 4,540
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -45,200 -11,200 -759,220 -2,500 -621,653
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 1,100 102,000 625,600 6,200 764,820
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,771
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 16,164 11,548 27,431 17,714 18,578
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -298,425 -203 -86,678 -42,576 125,379
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 90,430 58,222 86,739 87,617 107,941
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -102,446 -80,144 -101,630 -114,818 -128,422
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -60 -11,250
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -12,076 -21,922 -26,141 -27,201 -20,481
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -212,404 -5,387 -32,122 -145,523 37,685
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1,243,176 1,030,816 1,025,355 993,341 847,928
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 43 -74 108 110 -37
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1,030,815 1,025,355 993,341 847,928 885,576