I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
38,298
|
59,579
|
81,253
|
61,826
|
104,867
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
29,120
|
25,127
|
-57,607
|
21,729
|
19,029
|
- Khấu hao TSCĐ
|
28,177
|
29,736
|
29,548
|
29,300
|
29,300
|
- Các khoản dự phòng
|
5,379
|
-544
|
-1,195
|
-440
|
-1,356
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-43
|
76
|
-110
|
-110
|
92
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-11,930
|
-12,127
|
-31,731
|
-14,435
|
-15,558
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
7,537
|
7,986
|
-54,119
|
7,415
|
6,550
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
67,419
|
84,706
|
23,646
|
83,556
|
123,895
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
23,407
|
-54,572
|
105,882
|
28,813
|
-20,226
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
114,536
|
53,143
|
-98,859
|
-44,621
|
46,519
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-100,351
|
-69,493
|
3,661
|
-75,999
|
-167,128
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
7,463
|
10,257
|
35,747
|
7,474
|
14,441
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3,989
|
-2,458
|
-4,962
|
-7,292
|
-6,387
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-9,004
|
|
19,199
|
-41,324
|
-53,994
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,383
|
-4,844
|
-3,617
|
-26,353
|
-4,332
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
98,097
|
16,738
|
80,697
|
-75,747
|
-67,212
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-270,489
|
-104,765
|
12,513
|
-64,084
|
-40,907
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
2,214
|
227
|
94
|
4,540
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-45,200
|
-11,200
|
-759,220
|
-2,500
|
-621,653
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1,100
|
102,000
|
625,600
|
6,200
|
764,820
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
6,771
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
16,164
|
11,548
|
27,431
|
17,714
|
18,578
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-298,425
|
-203
|
-86,678
|
-42,576
|
125,379
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
90,430
|
58,222
|
86,739
|
87,617
|
107,941
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-102,446
|
-80,144
|
-101,630
|
-114,818
|
-128,422
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-60
|
|
-11,250
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-12,076
|
-21,922
|
-26,141
|
-27,201
|
-20,481
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-212,404
|
-5,387
|
-32,122
|
-145,523
|
37,685
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,243,176
|
1,030,816
|
1,025,355
|
993,341
|
847,928
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
43
|
-74
|
108
|
110
|
-37
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,030,815
|
1,025,355
|
993,341
|
847,928
|
885,576
|