単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,323,835 901,853 2,549,016 1,393,477 1,307,840
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 17 4 3
Doanh thu thuần 1,323,835 901,853 2,548,999 1,393,473 1,307,837
Giá vốn hàng bán 966,007 784,906 1,636,738 960,546 956,729
Lợi nhuận gộp 357,827 116,946 912,260 432,927 351,108
Doanh thu hoạt động tài chính 98,001 329,523 51,735 30,094 88,725
Chi phí tài chính 134,144 147,725 129,369 48,013 31,988
Trong đó: Chi phí lãi vay 133,704 142,748 122,245 46,213 30,662
Chi phí bán hàng 76,648 31,170 272,694 122,423 68,918
Chi phí quản lý doanh nghiệp 241,153 164,782 97,575 101,043 97,599
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,883 102,793 464,358 191,543 241,328
Thu nhập khác 13,121 17,829 25,795 10,871 11,409
Chi phí khác 32,234 1,690 16,500 6,918 11,248
Lợi nhuận khác -19,113 16,139 9,295 3,952 161
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -15,231 118,932 473,652 195,495 241,489
Chi phí thuế TNDN hiện hành 66,847 32,735 140,235 81,100 68,860
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 21,223 4,057 22,902 -4,512 2,774
Chi phí thuế TNDN 88,071 36,792 163,137 76,589 71,634
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -103,301 82,140 310,515 118,906 169,855
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -36,137 -11,010 32,224 -34,145 -20,514
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -67,165 93,150 278,291 153,051 190,368
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)