1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
450.922
|
289.478
|
391.343
|
245.498
|
381.521
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
4
|
-1
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
450.922
|
289.478
|
391.343
|
245.495
|
381.521
|
4. Giá vốn hàng bán
|
319.155
|
198.911
|
290.910
|
155.074
|
311.772
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
131.766
|
90.567
|
100.433
|
90.421
|
69.750
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
9.228
|
27.385
|
12.446
|
10.502
|
38.392
|
7. Chi phí tài chính
|
-6.625
|
8.611
|
7.808
|
8.008
|
7.561
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
-7.017
|
7.935
|
7.537
|
7.986
|
7.204
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
46.343
|
14.846
|
35.841
|
12.914
|
5.317
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
36.873
|
30.677
|
34.592
|
24.552
|
11.598
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
64.403
|
63.817
|
34.638
|
55.448
|
83.666
|
12. Thu nhập khác
|
1.434
|
2.921
|
2.764
|
4.451
|
1.425
|
13. Chi phí khác
|
3.483
|
8.094
|
-896
|
320
|
3.838
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-2.049
|
-5.173
|
3.660
|
4.131
|
-2.413
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
62.354
|
58.644
|
38.298
|
59.579
|
81.253
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
32.064
|
22.547
|
23.217
|
10.330
|
12.770
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
609
|
785
|
847
|
420
|
723
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
32.673
|
23.332
|
24.064
|
10.750
|
13.493
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
29.681
|
35.312
|
14.234
|
48.829
|
67.760
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-16.693
|
-839
|
-27.170
|
4.617
|
1.733
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
46.374
|
36.151
|
41.404
|
44.212
|
66.027
|