1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
391.343
|
245.498
|
381.521
|
326.344
|
421.001
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
4
|
-1
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
391.343
|
245.495
|
381.521
|
326.344
|
421.001
|
4. Giá vốn hàng bán
|
290.910
|
155.074
|
311.772
|
238.867
|
256.499
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
100.433
|
90.421
|
69.750
|
87.477
|
164.502
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
12.446
|
10.502
|
38.392
|
14.873
|
20.828
|
7. Chi phí tài chính
|
7.808
|
8.008
|
7.561
|
7.420
|
6.785
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7.537
|
7.986
|
7.204
|
7.415
|
6.550
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
35.841
|
12.914
|
5.317
|
7.283
|
19.384
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
34.592
|
24.552
|
11.598
|
20.657
|
29.977
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
34.638
|
55.448
|
83.666
|
66.990
|
129.185
|
12. Thu nhập khác
|
2.764
|
4.451
|
1.425
|
2.106
|
2.847
|
13. Chi phí khác
|
-896
|
320
|
3.838
|
7.270
|
27.165
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
3.660
|
4.131
|
-2.413
|
-5.164
|
-24.318
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
38.298
|
59.579
|
81.253
|
61.826
|
104.867
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
23.217
|
10.330
|
12.770
|
5.967
|
64.318
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
847
|
420
|
723
|
-256
|
1.465
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
24.064
|
10.750
|
13.493
|
5.712
|
65.782
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
14.234
|
48.829
|
67.760
|
56.115
|
39.084
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-27.170
|
4.617
|
1.733
|
16.774
|
-20.990
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
41.404
|
44.212
|
66.027
|
39.341
|
60.074
|