I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-15.231
|
118.932
|
473.652
|
195.495
|
241.489
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
166.095
|
128.851
|
171.800
|
102.328
|
12.032
|
- Khấu hao TSCĐ
|
133.849
|
316.468
|
101.622
|
97.666
|
111.355
|
- Các khoản dự phòng
|
-1.834
|
16.091
|
-587
|
13.593
|
14.523
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-35
|
290
|
-57
|
-89
|
-104
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-99.590
|
-346.745
|
-51.423
|
-55.054
|
-83.080
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
133.704
|
142.748
|
122.245
|
46.213
|
-30.662
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
150.864
|
247.783
|
645.452
|
297.823
|
253.521
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-97.328
|
-290.759
|
-495.035
|
-416.763
|
97.579
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
356.481
|
58.372
|
-860.956
|
195.623
|
-98.629
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-409.398
|
-2.142
|
1.422.675
|
227.905
|
-249.454
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
39.723
|
29.002
|
-32.340
|
-72.609
|
44.898
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-100.758
|
-124.926
|
-144.566
|
-102.504
|
-19.654
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-111.471
|
-80.558
|
-39.877
|
-142.153
|
-65.301
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
12.799
|
0
|
50
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-29.969
|
-5.035
|
-12.609
|
-60.101
|
-19.699
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-201.856
|
-155.465
|
482.744
|
-72.729
|
-56.738
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-586.285
|
-176.876
|
-109.655
|
-363.684
|
-421.469
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
924
|
23.151
|
1.074
|
38.147
|
2.441
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-809.200
|
-65.250
|
-405.667
|
-1.662.622
|
-937.620
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1.340.650
|
227.000
|
603.000
|
502.400
|
1.485.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-5.100
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
128.680
|
420.000
|
204.848
|
93.000
|
6.771
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
54.086
|
48.019
|
35.583
|
24.388
|
75.195
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
128.855
|
470.944
|
329.181
|
-1.368.370
|
210.318
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
830
|
0
|
0
|
2.572.955
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.806.472
|
1.608.493
|
2.669.526
|
558.907
|
516.913
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.672.888
|
-1.814.852
|
-3.249.420
|
-902.397
|
-819.304
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-2.333
|
-2.139
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-31.991
|
-26.359
|
-143.237
|
-33.000
|
-11.310
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
100.089
|
-234.857
|
-723.131
|
2.196.465
|
-313.700
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
27.089
|
80.622
|
88.794
|
755.365
|
-160.120
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
200.976
|
228.678
|
319.051
|
407.902
|
1.153.357
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
614
|
-79
|
57
|
89
|
104
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
228.678
|
309.221
|
407.902
|
1.163.357
|
993.341
|