I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
62.354
|
58.644
|
38.298
|
59.579
|
81.253
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
22.471
|
19.331
|
29.120
|
25.127
|
-57.607
|
- Khấu hao TSCĐ
|
24.269
|
23.886
|
28.177
|
29.736
|
29.548
|
- Các khoản dự phòng
|
14.170
|
14.664
|
5.379
|
-544
|
-1.195
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-60
|
-28
|
-43
|
76
|
-110
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-8.892
|
-27.126
|
-11.930
|
-12.127
|
-31.731
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
-7.017
|
7.935
|
7.537
|
7.986
|
-54.119
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
84.825
|
77.975
|
67.419
|
84.706
|
23.646
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-379.365
|
24.410
|
23.407
|
-54.572
|
105.882
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
366.226
|
-167.523
|
114.536
|
53.143
|
-98.859
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-283.988
|
-91.573
|
-100.351
|
-69.493
|
3.661
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
17.485
|
-8.543
|
7.463
|
10.257
|
35.747
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-7.321
|
-8.234
|
-3.989
|
-2.458
|
-4.962
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.581
|
-75.496
|
-9.004
|
|
19.199
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-48.852
|
-9.855
|
-1.383
|
-4.844
|
-3.617
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-253.571
|
-258.839
|
98.097
|
16.738
|
80.697
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-255.461
|
-58.728
|
-270.489
|
-104.765
|
12.513
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
2.214
|
227
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1.591.283
|
-122.000
|
-45.200
|
-11.200
|
-759.220
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
128.983
|
756.400
|
1.100
|
102.000
|
625.600
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
6.771
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3.979
|
20.079
|
16.164
|
11.548
|
27.431
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.713.781
|
595.751
|
-298.425
|
-203
|
-86.678
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
196.277
|
287.964
|
90.430
|
58.222
|
86.739
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
9.359
|
-535.084
|
-102.446
|
-80.144
|
-101.630
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3.000
|
|
-60
|
|
-11.250
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
202.636
|
-247.120
|
-12.076
|
-21.922
|
-26.141
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.764.716
|
89.791
|
-212.404
|
-5.387
|
-32.122
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.928.013
|
1.153.357
|
1.243.176
|
1.030.816
|
1.025.355
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
60
|
28
|
43
|
-74
|
108
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.163.357
|
1.243.176
|
1.030.815
|
1.025.355
|
993.341
|