Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 71.918 17.916 29.399 23.479 12.827
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 71.918 17.916 29.399 23.479 12.827
4. Giá vốn hàng bán 66.483 17.216 23.835 19.297 8.507
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 5.435 700 5.563 4.182 4.320
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.160 2.466 1.397 3.337 3.277
7. Chi phí tài chính 978 1.111 1.192 1.167 662
-Trong đó: Chi phí lãi vay 970 1.107 1.188 1.163 967
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 276 405 437 164 195
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.965 5.277 5.523 5.408 5.052
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 376 -3.627 -192 780 1.688
12. Thu nhập khác 264 75 88 91 12
13. Chi phí khác 513 0 125 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -249 75 -37 91 12
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 126 -3.552 -229 871 1.700
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 26 27 28 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 26 27 28 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 100 -3.552 -256 843 1.700
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 100 -3.552 -256 843 1.700