Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 454.438 501.070 408.875 525.478 614.641
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 249.655 280.638 211.608 197.905 384.378
1. Tiền 34.655 75.638 21.608 10.905 49.378
2. Các khoản tương đương tiền 215.000 205.000 190.000 187.000 335.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 30.000 30.000 125 20.000 20.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30.000 30.000 125 20.000 20.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 168.858 184.595 191.613 303.007 205.035
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 163.854 178.896 187.943 301.657 203.005
2. Trả trước cho người bán 3.439 3.637 2.540 445 711
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.564 2.062 1.131 906 1.320
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 5.261 5.065 5.019 4.208 4.360
1. Hàng tồn kho 5.261 5.065 5.019 4.208 4.360
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 665 773 509 359 868
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 665 773 509 359 599
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 269
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2.331.135 2.272.327 2.223.570 2.170.764 2.114.514
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 125 125 125 125
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 125 125 125 125
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2.291.943 2.236.000 2.180.071 2.124.168 2.069.061
1. Tài sản cố định hữu hình 2.291.649 2.235.758 2.179.752 2.123.913 2.068.856
- Nguyên giá 4.457.341 4.457.557 4.457.557 4.457.602 4.458.261
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.165.692 -2.221.799 -2.277.805 -2.333.688 -2.389.405
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 294 242 318 255 204
- Nguyên giá 1.442 1.442 1.582 1.582 1.582
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.149 -1.201 -1.264 -1.327 -1.378
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 416 2.544 11.934 13.091 15.256
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 416 2.544 11.934 13.091 15.256
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 125 125
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 125 125
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 38.776 33.659 31.441 33.256 29.947
1. Chi phí trả trước dài hạn 20.247 15.714 13.456 16.923 13.625
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 18.529 17.944 17.985 16.333 16.322
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.785.573 2.773.397 2.632.445 2.696.242 2.729.154
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 820.482 778.153 831.624 708.351 768.700
I. Nợ ngắn hạn 277.014 286.808 392.403 321.562 402.234
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 208.796 208.796 208.796 208.802 177.002
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 21.756 22.154 29.442 23.596 22.172
4. Người mua trả tiền trước 180 305 429 423 423
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6.371 9.037 20.730 40.290 17.643
6. Phải trả người lao động 3.335 5.701 7.268 10.006 2.771
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3.570 3.541 3.305 3.051 2.898
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 33.006 31.456 118.308 32.571 179.326
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 5.818 4.123 2.824 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 543.468 491.345 439.221 386.790 366.466
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 543.468 491.345 439.221 386.790 366.466
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.965.090 1.995.244 1.800.821 1.987.891 1.960.454
I. Vốn chủ sở hữu 1.965.090 1.995.244 1.800.821 1.987.891 1.960.454
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.469.127 1.469.127 1.469.127 1.469.127 1.469.127
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 87.643 87.643 87.643 87.643 87.643
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 33.019 33.019 33.019 33.019 33.019
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 375.301 405.455 211.032 398.102 370.665
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 344.271 334.091 84.340 84.340 250.775
- LNST chưa phân phối kỳ này 31.030 71.364 126.692 313.762 119.891
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.785.573 2.773.397 2.632.445 2.696.242 2.729.154