TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
501,070
|
408,875
|
525,478
|
614,641
|
586,076
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
280,638
|
211,608
|
197,905
|
384,378
|
295,448
|
1. Tiền
|
75,638
|
21,608
|
10,905
|
49,378
|
7,448
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
205,000
|
190,000
|
187,000
|
335,000
|
288,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
30,000
|
125
|
20,000
|
20,000
|
10,000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
30,000
|
125
|
20,000
|
20,000
|
10,000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
184,595
|
191,613
|
303,007
|
205,035
|
275,398
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
178,896
|
187,943
|
301,657
|
203,005
|
271,563
|
2. Trả trước cho người bán
|
3,637
|
2,540
|
445
|
711
|
2,139
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2,062
|
1,131
|
906
|
1,320
|
1,695
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
5,065
|
5,019
|
4,208
|
4,360
|
4,471
|
1. Hàng tồn kho
|
5,065
|
5,019
|
4,208
|
4,360
|
4,471
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
773
|
509
|
359
|
868
|
760
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
773
|
509
|
359
|
599
|
760
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
269
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,272,327
|
2,223,570
|
2,170,764
|
2,114,514
|
2,055,620
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
125
|
125
|
125
|
125
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
125
|
125
|
125
|
125
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2,236,000
|
2,180,071
|
2,124,168
|
2,069,061
|
2,027,401
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,235,758
|
2,179,752
|
2,123,913
|
2,068,856
|
2,027,245
|
- Nguyên giá
|
4,457,557
|
4,457,557
|
4,457,602
|
4,458,261
|
4,477,731
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,221,799
|
-2,277,805
|
-2,333,688
|
-2,389,405
|
-2,450,486
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
242
|
318
|
255
|
204
|
157
|
- Nguyên giá
|
1,442
|
1,582
|
1,582
|
1,582
|
1,582
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,201
|
-1,264
|
-1,327
|
-1,378
|
-1,425
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
2,544
|
11,934
|
13,091
|
15,256
|
20
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2,544
|
11,934
|
13,091
|
15,256
|
20
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
125
|
125
|
125
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
125
|
125
|
125
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
33,659
|
31,441
|
33,256
|
29,947
|
28,074
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
15,714
|
13,456
|
16,923
|
13,625
|
11,853
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
17,944
|
17,985
|
16,333
|
16,322
|
16,221
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,773,397
|
2,632,445
|
2,696,242
|
2,729,154
|
2,641,697
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
778,153
|
831,624
|
708,351
|
768,700
|
590,740
|
I. Nợ ngắn hạn
|
286,808
|
392,403
|
321,562
|
402,234
|
244,597
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
208,796
|
208,796
|
208,802
|
177,002
|
145,202
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
22,154
|
29,442
|
23,596
|
22,172
|
20,836
|
4. Người mua trả tiền trước
|
305
|
429
|
423
|
423
|
577
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
9,037
|
20,730
|
40,290
|
17,643
|
29,621
|
6. Phải trả người lao động
|
5,701
|
7,268
|
10,006
|
2,771
|
3,266
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3,541
|
3,305
|
3,051
|
2,898
|
2,942
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
31,456
|
118,308
|
32,571
|
179,326
|
32,607
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5,818
|
4,123
|
2,824
|
0
|
9,546
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
491,345
|
439,221
|
386,790
|
366,466
|
346,143
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
491,345
|
439,221
|
386,790
|
366,466
|
346,143
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,995,244
|
1,800,821
|
1,987,891
|
1,960,454
|
2,050,957
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,995,244
|
1,800,821
|
1,987,891
|
1,960,454
|
2,050,957
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,469,127
|
1,469,127
|
1,469,127
|
1,469,127
|
1,469,127
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
87,643
|
87,643
|
87,643
|
87,643
|
87,643
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
33,019
|
33,019
|
33,019
|
33,019
|
33,019
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
405,455
|
211,032
|
398,102
|
370,665
|
461,168
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
334,091
|
84,340
|
84,340
|
250,775
|
236,508
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
71,364
|
126,692
|
313,762
|
119,891
|
224,660
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,773,397
|
2,632,445
|
2,696,242
|
2,729,154
|
2,641,697
|