単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 184,014 405,709 145,158 178,040 268,444
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -3,844 -8,075 -8,205 743 -20,748
3. Tiền chi trả cho người lao động -11,818 -12,201 -7,203 -8,091 -14,658
4. Tiền chi trả lãi vay -34,228 -16,405 -14,177 -13,156 -11,924
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -774 -11,797 -1,400 -2,076 -3,103
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 3,105 1,337 2,122 1,626 3,025
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -72,022 -54,524 -33,554 -33,465 -73,973
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 64,432 304,044 82,742 123,622 147,064
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,642 -216 -10,609 -2,688
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 223
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -30,000 -125 -20,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 30,000 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,248 764 1,321 3,083 954
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -29,171 764 1,105 22,349 -21,733
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -52,426 -52,123 -52,123 -52,123 -52,426
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -125,769 -116,281 -740 -162,876 -86,608
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -178,195 -168,404 -52,863 -215,000 -139,034
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -142,933 136,404 30,983 -69,029 -13,704
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 256,184 113,251 249,655 280,638 211,608
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 113,251 249,655 280,638 211,608 197,905