単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 178,040 268,444 351,526 187,172 297,292
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ 743 -20,748 -7,094 -11,059 -10,703
3. Tiền chi trả cho người lao động -8,091 -14,658 -15,629 -9,966 -11,765
4. Tiền chi trả lãi vay -13,156 -11,924 -10,293 -9,830 -8,767
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -2,076 -3,103 -11,617 -5,695 -4,913
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 1,626 3,025 903 1,455 1,404
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -33,465 -73,973 -69,006 -50,088 -54,417
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 123,622 147,064 238,790 101,990 208,131
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -10,609 -2,688 -2,044 -5,086 -1,827
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -125 -20,000 -80,125
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 30,000 0 10,000 20,125
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3,083 954 2,056 2,152 3,754
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 22,349 -21,733 12 7,066 -58,074
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -52,123 -52,426 -52,123 -52,123 263,860
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư -315,983
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -162,876 -86,608 -206 -145,863 -175,190
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -215,000 -139,034 -52,329 -197,986 -227,313
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -69,029 -13,704 186,473 -88,930 -77,255
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 280,638 211,608 197,905 384,378 295,448
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 211,608 197,905 384,378 295,448 218,192