Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
360,408
|
139,003
|
148,226
|
173,113
|
353,857
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
360,408
|
139,003
|
148,226
|
173,113
|
353,857
|
Giá vốn hàng bán
|
135,608
|
83,900
|
84,262
|
95,061
|
129,607
|
Lợi nhuận gộp
|
224,801
|
55,103
|
63,964
|
78,052
|
224,250
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,675
|
1,098
|
1,612
|
2,408
|
1,159
|
Chi phí tài chính
|
19,360
|
15,664
|
14,148
|
12,919
|
11,523
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
19,355
|
15,660
|
14,148
|
12,919
|
11,521
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13,549
|
7,757
|
8,688
|
8,938
|
15,911
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
193,567
|
32,780
|
42,739
|
58,603
|
197,976
|
Thu nhập khác
|
370
|
|
1
|
2
|
0
|
Chi phí khác
|
451
|
|
15
|
126
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
-81
|
|
-14
|
-124
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
193,486
|
32,780
|
42,726
|
58,479
|
197,976
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
10,192
|
1,750
|
2,391
|
3,151
|
10,904
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
10,192
|
1,750
|
2,391
|
3,151
|
10,904
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
183,294
|
31,030
|
40,335
|
55,328
|
187,072
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
183,294
|
31,030
|
40,335
|
55,328
|
187,072
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|