Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
148,226
|
173,113
|
353,857
|
234,143
|
236,646
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
148,226
|
173,113
|
353,857
|
234,143
|
236,646
|
Giá vốn hàng bán
|
84,262
|
95,061
|
129,607
|
91,351
|
107,793
|
Lợi nhuận gộp
|
63,964
|
78,052
|
224,250
|
142,791
|
128,853
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,612
|
2,408
|
1,159
|
2,301
|
2,510
|
Chi phí tài chính
|
14,148
|
12,919
|
11,523
|
10,288
|
9,875
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
14,148
|
12,919
|
11,521
|
10,288
|
9,874
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,688
|
8,938
|
15,911
|
8,213
|
10,634
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
42,739
|
58,603
|
197,976
|
126,591
|
110,853
|
Thu nhập khác
|
1
|
2
|
0
|
|
14
|
Chi phí khác
|
15
|
126
|
0
|
|
|
Lợi nhuận khác
|
-14
|
-124
|
0
|
|
14
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
42,726
|
58,479
|
197,976
|
126,591
|
110,866
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,391
|
3,151
|
10,904
|
6,701
|
6,097
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,391
|
3,151
|
10,904
|
6,701
|
6,097
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
40,335
|
55,328
|
187,072
|
119,891
|
104,769
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
40,335
|
55,328
|
187,072
|
119,891
|
104,769
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|