単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 360,408 139,003 148,226 173,113 353,857
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 360,408 139,003 148,226 173,113 353,857
Giá vốn hàng bán 135,608 83,900 84,262 95,061 129,607
Lợi nhuận gộp 224,801 55,103 63,964 78,052 224,250
Doanh thu hoạt động tài chính 1,675 1,098 1,612 2,408 1,159
Chi phí tài chính 19,360 15,664 14,148 12,919 11,523
Trong đó: Chi phí lãi vay 19,355 15,660 14,148 12,919 11,521
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,549 7,757 8,688 8,938 15,911
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 193,567 32,780 42,739 58,603 197,976
Thu nhập khác 370 1 2 0
Chi phí khác 451 15 126 0
Lợi nhuận khác -81 -14 -124 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 193,486 32,780 42,726 58,479 197,976
Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,192 1,750 2,391 3,151 10,904
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 10,192 1,750 2,391 3,151 10,904
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 183,294 31,030 40,335 55,328 187,072
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 183,294 31,030 40,335 55,328 187,072
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)