TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
573,194
|
454,438
|
501,070
|
408,875
|
525,478
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
113,251
|
249,655
|
280,638
|
211,608
|
197,905
|
1. Tiền
|
10,251
|
34,655
|
75,638
|
21,608
|
10,905
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
103,000
|
215,000
|
205,000
|
190,000
|
187,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
30,000
|
30,000
|
30,000
|
125
|
20,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
424,298
|
168,858
|
184,595
|
191,613
|
303,007
|
1. Phải thu khách hàng
|
419,444
|
163,854
|
178,896
|
187,943
|
301,657
|
2. Trả trước cho người bán
|
3,826
|
3,439
|
3,637
|
2,540
|
445
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,028
|
1,564
|
2,062
|
1,131
|
906
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4,980
|
5,261
|
5,065
|
5,019
|
4,208
|
1. Hàng tồn kho
|
4,980
|
5,261
|
5,065
|
5,019
|
4,208
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
666
|
665
|
773
|
509
|
359
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
666
|
665
|
773
|
509
|
359
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,394,667
|
2,331,135
|
2,272,327
|
2,223,570
|
2,170,764
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
125
|
125
|
125
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
125
|
125
|
125
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2,348,117
|
2,291,943
|
2,236,000
|
2,180,071
|
2,124,168
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,347,772
|
2,291,649
|
2,235,758
|
2,179,752
|
2,123,913
|
- Nguyên giá
|
4,457,341
|
4,457,341
|
4,457,557
|
4,457,557
|
4,457,602
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,109,570
|
-2,165,692
|
-2,221,799
|
-2,277,805
|
-2,333,688
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
346
|
294
|
242
|
318
|
255
|
- Nguyên giá
|
1,442
|
1,442
|
1,442
|
1,582
|
1,582
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,097
|
-1,149
|
-1,201
|
-1,264
|
-1,327
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
125
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
46,133
|
38,776
|
33,659
|
31,441
|
33,256
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
27,680
|
20,247
|
15,714
|
13,456
|
16,923
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
18,454
|
18,529
|
17,944
|
17,985
|
16,333
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,967,861
|
2,785,573
|
2,773,397
|
2,632,445
|
2,696,242
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,028,342
|
820,482
|
778,153
|
831,624
|
708,351
|
I. Nợ ngắn hạn
|
432,750
|
277,014
|
286,808
|
392,403
|
321,562
|
1. Vay và nợ ngắn
|
208,796
|
208,796
|
208,796
|
208,796
|
208,802
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
24,882
|
21,756
|
22,154
|
29,442
|
23,596
|
4. Người mua trả tiền trước
|
180
|
180
|
305
|
429
|
423
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
38,995
|
6,371
|
9,037
|
20,730
|
40,290
|
6. Phải trả người lao động
|
6,810
|
3,335
|
5,701
|
7,268
|
10,006
|
7. Chi phí phải trả
|
4,376
|
3,570
|
3,541
|
3,305
|
3,051
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
148,694
|
33,006
|
31,456
|
118,308
|
32,571
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
595,591
|
543,468
|
491,345
|
439,221
|
386,790
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
595,591
|
543,468
|
491,345
|
439,221
|
386,790
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,939,520
|
1,965,090
|
1,995,244
|
1,800,821
|
1,987,891
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,939,520
|
1,965,090
|
1,995,244
|
1,800,821
|
1,987,891
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,469,127
|
1,469,127
|
1,469,127
|
1,469,127
|
1,469,127
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
87,643
|
87,643
|
87,643
|
87,643
|
87,643
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
33,019
|
33,019
|
33,019
|
33,019
|
33,019
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
349,731
|
375,301
|
405,455
|
211,032
|
398,102
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
17
|
0
|
5,818
|
4,123
|
2,824
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,967,861
|
2,785,573
|
2,773,397
|
2,632,445
|
2,696,242
|