I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
290.833
|
254.492
|
535.957
|
355.432
|
331.962
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
346.055
|
337.637
|
315.903
|
299.376
|
272.337
|
- Khấu hao TSCĐ
|
213.943
|
225.653
|
225.669
|
224.850
|
224.349
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
-6
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
89
|
0
|
|
5
|
-41
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4.840
|
-3.915
|
-7.132
|
-11.131
|
-6.221
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
136.864
|
115.899
|
97.371
|
85.652
|
54.249
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
636.887
|
592.129
|
851.860
|
654.808
|
604.299
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-12.587
|
-120.112
|
-45.076
|
-79.600
|
118.478
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-550
|
13.530
|
-1.840
|
3.607
|
2.893
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
25.800
|
740
|
-3.666
|
-17.284
|
2.622
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
8.579
|
-33.283
|
17.846
|
19.882
|
11.064
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-137.456
|
-117.022
|
-97.700
|
-85.787
|
-55.661
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-7.733
|
-18.335
|
-22.146
|
-16.512
|
-18.375
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-10.105
|
-6.732
|
-10.648
|
-13.624
|
-11.831
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
502.837
|
310.916
|
688.631
|
465.490
|
653.488
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-152.137
|
-8.651
|
-2.897
|
-4.851
|
-8.669
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
290
|
-15
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-20.000
|
-10.000
|
-20.125
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
30.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4.465
|
4.137
|
6.644
|
11.289
|
6.113
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-147.671
|
-4.515
|
-16.253
|
-3.272
|
7.304
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
105.997
|
69.000
|
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-205.172
|
-318.546
|
-248.796
|
-208.796
|
-208.796
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-165.443
|
-235.524
|
-263.370
|
-391.422
|
-367.383
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-264.618
|
-485.070
|
-512.166
|
-600.218
|
-576.179
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
90.547
|
-178.669
|
160.212
|
-138.000
|
84.613
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
179.174
|
269.708
|
91.039
|
251.256
|
113.251
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-13
|
0
|
6
|
-5
|
41
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
269.708
|
91.039
|
251.256
|
113.251
|
197.905
|