Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 505.803 453.945 533.853 457.767 442.699
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 192.119 271.606 309.913 266.810 209.641
1. Tiền 81.119 120.606 128.913 85.810 78.641
2. Các khoản tương đương tiền 111.000 151.000 181.000 181.000 131.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 70.000 20.000 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 70.000 20.000 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 197.272 89.994 150.273 130.442 192.532
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 157.916 48.137 108.800 94.085 158.466
2. Trả trước cho người bán 442 646 539 694 448
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 38.914 41.210 40.934 35.663 35.199
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 -1.582
IV. Tổng hàng tồn kho 43.949 67.187 66.574 52.835 30.552
1. Hàng tồn kho 47.133 70.371 69.758 56.019 33.738
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3.184 -3.184 -3.184 -3.184 -3.187
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.463 5.158 7.093 7.680 9.975
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 119 174 357 231 114
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2.344 4.984 6.735 7.449 9.861
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 36.800 34.345 31.903 29.446 27.172
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 15.080 14.777 14.474 14.172 13.996
1. Tài sản cố định hữu hình 15.080 14.777 14.474 14.172 13.996
- Nguyên giá 76.853 76.853 76.853 76.853 76.981
- Giá trị hao mòn lũy kế -61.773 -62.076 -62.378 -62.681 -62.985
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 21.720 19.569 17.429 15.274 13.176
1. Chi phí trả trước dài hạn 21.720 19.569 17.429 15.274 13.176
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 542.603 488.290 565.756 487.213 469.871
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 215.232 153.631 230.514 143.800 145.674
I. Nợ ngắn hạn 215.232 153.631 230.514 143.800 145.674
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 122.845 76.996 142.941 48.169 66.050
4. Người mua trả tiền trước 8.264 31.892 4.945 6.207 202
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5.492 1.830 4.858 2.028 0
6. Phải trả người lao động 46.879 9.147 24.237 41.725 44.544
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.135 1.034 8.470 4.852 681
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 14.424 17.124 18.177 18.597 15.510
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 16.193 15.607 26.886 22.223 18.688
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 327.370 334.659 335.243 343.412 324.197
I. Vốn chủ sở hữu 327.023 334.312 334.895 343.065 323.849
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 284.000 284.000 284.000 284.000 284.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 3.462 3.462 4.649 4.649 4.649
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 39.561 46.850 46.246 54.415 35.200
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 39.589 26.980 26.980 -72
- LNST chưa phân phối kỳ này 39.561 7.261 19.266 27.435 35.272
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 348 348 348 348 348
1. Nguồn kinh phí 348 348 348 348 348
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 542.603 488.290 565.756 487.213 469.871