TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
505.803
|
453.945
|
533.853
|
457.767
|
442.699
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
192.119
|
271.606
|
309.913
|
266.810
|
209.641
|
1. Tiền
|
81.119
|
120.606
|
128.913
|
85.810
|
78.641
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
111.000
|
151.000
|
181.000
|
181.000
|
131.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
70.000
|
20.000
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
70.000
|
20.000
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
197.272
|
89.994
|
150.273
|
130.442
|
192.532
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
157.916
|
48.137
|
108.800
|
94.085
|
158.466
|
2. Trả trước cho người bán
|
442
|
646
|
539
|
694
|
448
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
38.914
|
41.210
|
40.934
|
35.663
|
35.199
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-1.582
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
43.949
|
67.187
|
66.574
|
52.835
|
30.552
|
1. Hàng tồn kho
|
47.133
|
70.371
|
69.758
|
56.019
|
33.738
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-3.184
|
-3.184
|
-3.184
|
-3.184
|
-3.187
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.463
|
5.158
|
7.093
|
7.680
|
9.975
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
119
|
174
|
357
|
231
|
114
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2.344
|
4.984
|
6.735
|
7.449
|
9.861
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
36.800
|
34.345
|
31.903
|
29.446
|
27.172
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
15.080
|
14.777
|
14.474
|
14.172
|
13.996
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
15.080
|
14.777
|
14.474
|
14.172
|
13.996
|
- Nguyên giá
|
76.853
|
76.853
|
76.853
|
76.853
|
76.981
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-61.773
|
-62.076
|
-62.378
|
-62.681
|
-62.985
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
21.720
|
19.569
|
17.429
|
15.274
|
13.176
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
21.720
|
19.569
|
17.429
|
15.274
|
13.176
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
542.603
|
488.290
|
565.756
|
487.213
|
469.871
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
215.232
|
153.631
|
230.514
|
143.800
|
145.674
|
I. Nợ ngắn hạn
|
215.232
|
153.631
|
230.514
|
143.800
|
145.674
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
122.845
|
76.996
|
142.941
|
48.169
|
66.050
|
4. Người mua trả tiền trước
|
8.264
|
31.892
|
4.945
|
6.207
|
202
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5.492
|
1.830
|
4.858
|
2.028
|
0
|
6. Phải trả người lao động
|
46.879
|
9.147
|
24.237
|
41.725
|
44.544
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.135
|
1.034
|
8.470
|
4.852
|
681
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
14.424
|
17.124
|
18.177
|
18.597
|
15.510
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
16.193
|
15.607
|
26.886
|
22.223
|
18.688
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
327.370
|
334.659
|
335.243
|
343.412
|
324.197
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
327.023
|
334.312
|
334.895
|
343.065
|
323.849
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
284.000
|
284.000
|
284.000
|
284.000
|
284.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
3.462
|
3.462
|
4.649
|
4.649
|
4.649
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
39.561
|
46.850
|
46.246
|
54.415
|
35.200
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
39.589
|
26.980
|
26.980
|
-72
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
39.561
|
7.261
|
19.266
|
27.435
|
35.272
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
348
|
348
|
348
|
348
|
348
|
1. Nguồn kinh phí
|
348
|
348
|
348
|
348
|
348
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
542.603
|
488.290
|
565.756
|
487.213
|
469.871
|