TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
383,935
|
418,156
|
487,344
|
505,677
|
442,642
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
153,742
|
176,305
|
90,366
|
192,119
|
209,641
|
1. Tiền
|
38,742
|
51,305
|
90,366
|
81,119
|
78,641
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
115,000
|
125,000
|
0
|
111,000
|
131,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
35,000
|
60,000
|
121,000
|
70,000
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
158,257
|
126,010
|
167,435
|
197,178
|
192,419
|
1. Phải thu khách hàng
|
124,462
|
92,393
|
133,270
|
157,854
|
158,327
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,298
|
1,700
|
398
|
442
|
448
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
31,496
|
31,917
|
33,768
|
38,882
|
35,226
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-1,582
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
34,576
|
53,110
|
106,161
|
43,949
|
30,527
|
1. Hàng tồn kho
|
38,335
|
56,487
|
109,478
|
47,133
|
33,714
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-3,760
|
-3,377
|
-3,317
|
-3,184
|
-3,187
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,361
|
2,731
|
2,382
|
2,431
|
10,055
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
14
|
77
|
1,022
|
87
|
114
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
1,360
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,347
|
2,653
|
0
|
2,344
|
9,941
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
66,309
|
56,424
|
46,620
|
36,832
|
27,172
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
18,595
|
17,354
|
16,233
|
15,080
|
13,996
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
18,595
|
17,354
|
16,233
|
15,080
|
13,996
|
- Nguyên giá
|
76,509
|
76,569
|
76,705
|
76,853
|
76,981
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-57,914
|
-59,214
|
-60,472
|
-61,773
|
-62,985
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
47,714
|
39,070
|
30,387
|
21,752
|
13,176
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
47,714
|
39,070
|
30,387
|
21,752
|
13,176
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
450,244
|
474,580
|
533,964
|
542,509
|
469,814
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
137,555
|
173,243
|
225,070
|
215,110
|
145,626
|
I. Nợ ngắn hạn
|
137,555
|
173,243
|
225,070
|
215,110
|
145,626
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
52,717
|
91,142
|
147,639
|
122,845
|
66,050
|
4. Người mua trả tiền trước
|
10,584
|
3,660
|
34,336
|
8,264
|
202
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
770
|
2,904
|
856
|
5,466
|
0
|
6. Phải trả người lao động
|
36,553
|
42,655
|
12,956
|
46,973
|
44,511
|
7. Chi phí phải trả
|
6,359
|
5,267
|
884
|
945
|
666
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
20,611
|
15,078
|
17,224
|
14,424
|
15,510
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
312,689
|
301,338
|
308,894
|
327,399
|
324,188
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
312,341
|
300,990
|
308,547
|
327,051
|
323,840
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
284,000
|
284,000
|
284,000
|
284,000
|
284,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
1,798
|
1,798
|
3,462
|
4,649
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
28,341
|
15,192
|
22,749
|
39,589
|
35,191
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
348
|
348
|
348
|
348
|
348
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
9,961
|
12,537
|
11,174
|
16,193
|
18,688
|
2. Nguồn kinh phí
|
348
|
348
|
348
|
348
|
348
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
450,244
|
474,580
|
533,964
|
542,509
|
469,814
|