Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
438,068
|
436,989
|
557,708
|
635,682
|
629,901
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
438,068
|
436,989
|
557,708
|
635,682
|
629,901
|
Giá vốn hàng bán
|
324,604
|
338,368
|
448,948
|
514,841
|
510,164
|
Lợi nhuận gộp
|
113,463
|
98,621
|
108,760
|
120,842
|
119,736
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
8,537
|
6,992
|
6,427
|
11,541
|
6,199
|
Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
76,888
|
72,336
|
75,490
|
82,479
|
81,884
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
45,113
|
33,277
|
39,697
|
49,904
|
44,052
|
Thu nhập khác
|
106
|
312
|
1,485
|
512
|
2,170
|
Chi phí khác
|
56
|
162
|
3,525
|
580
|
1,986
|
Lợi nhuận khác
|
51
|
149
|
-2,041
|
-68
|
184
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
45,164
|
33,426
|
37,656
|
49,836
|
44,236
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
9,166
|
6,781
|
8,055
|
10,275
|
8,964
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
9,166
|
6,781
|
8,055
|
10,275
|
8,964
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
35,997
|
26,645
|
29,601
|
39,561
|
35,272
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
35,997
|
26,645
|
29,601
|
39,561
|
35,272
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|