単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 83,135 306,880 106,979 132,907 62,592
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 83,135 306,880 106,979 132,907 62,592
Giá vốn hàng bán 59,061 270,521 79,706 100,876 38,545
Lợi nhuận gộp 24,074 36,358 27,273 32,031 24,047
Doanh thu hoạt động tài chính 1,669 1,328 1,691 1,557 1,953
Chi phí tài chính 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,664 22,633 18,755 23,832 17,133
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 9,079 15,054 10,210 9,755 8,867
Thu nhập khác 30 1,095 30 1,016 25
Chi phí khác 6 1,070 910
Lợi nhuận khác 24 25 30 106 25
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 9,103 15,079 10,239 9,860 8,891
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,842 3,037 2,069 2,024 1,800
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 1,842 3,037 2,069 2,024 1,800
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 7,261 12,041 8,170 7,836 7,092
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 7,261 12,041 8,170 7,836 7,092
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)