Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
83,135
|
306,880
|
106,979
|
132,907
|
62,592
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
83,135
|
306,880
|
106,979
|
132,907
|
62,592
|
Giá vốn hàng bán
|
59,061
|
270,521
|
79,706
|
100,876
|
38,545
|
Lợi nhuận gộp
|
24,074
|
36,358
|
27,273
|
32,031
|
24,047
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,669
|
1,328
|
1,691
|
1,557
|
1,953
|
Chi phí tài chính
|
0
|
|
|
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
16,664
|
22,633
|
18,755
|
23,832
|
17,133
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
9,079
|
15,054
|
10,210
|
9,755
|
8,867
|
Thu nhập khác
|
30
|
1,095
|
30
|
1,016
|
25
|
Chi phí khác
|
6
|
1,070
|
|
910
|
|
Lợi nhuận khác
|
24
|
25
|
30
|
106
|
25
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
9,103
|
15,079
|
10,239
|
9,860
|
8,891
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,842
|
3,037
|
2,069
|
2,024
|
1,800
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,842
|
3,037
|
2,069
|
2,024
|
1,800
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
7,261
|
12,041
|
8,170
|
7,836
|
7,092
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
7,261
|
12,041
|
8,170
|
7,836
|
7,092
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|