TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
497.608
|
291.217
|
614.233
|
477.121
|
343.307
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2.378
|
916
|
980
|
538
|
2.213
|
1. Tiền
|
2.378
|
916
|
980
|
538
|
2.213
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
382.448
|
177.397
|
558.820
|
453.226
|
317.378
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
26.068
|
28.668
|
20.141
|
31.588
|
17.881
|
2. Trả trước cho người bán
|
4.395
|
4.417
|
62.078
|
61.329
|
92.132
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
218.500
|
0
|
0
|
210
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
142.784
|
153.612
|
488.368
|
384.226
|
230.932
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-9.300
|
-9.300
|
-11.767
|
-24.127
|
-23.567
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
111.639
|
111.639
|
46.359
|
15.280
|
15.460
|
1. Hàng tồn kho
|
111.639
|
111.639
|
46.359
|
15.280
|
15.460
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.144
|
1.265
|
8.075
|
8.078
|
8.256
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2
|
2
|
2
|
5
|
174
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.142
|
1.263
|
8.073
|
8.073
|
8.074
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
189.404
|
416.285
|
115.319
|
221.958
|
639.172
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
218.500
|
0
|
0
|
157.519
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
218.500
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
157.519
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
86.535
|
92.068
|
103.240
|
99.110
|
95.857
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
86.535
|
92.068
|
103.240
|
99.110
|
95.857
|
- Nguyên giá
|
96.398
|
105.500
|
121.364
|
119.383
|
118.725
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9.863
|
-13.432
|
-18.124
|
-20.273
|
-22.868
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
675
|
675
|
675
|
675
|
675
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-675
|
-675
|
-675
|
-675
|
-675
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
22.072
|
24.926
|
12.079
|
122.848
|
385.775
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
16.264
|
19.117
|
12.079
|
122.848
|
385.775
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
5.808
|
5.808
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
78.500
|
78.500
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
78.000
|
78.000
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-500
|
-500
|
-1.000
|
-1.000
|
-1.000
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.262
|
2.262
|
0
|
0
|
21
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.262
|
2.262
|
0
|
0
|
21
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
34
|
30
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
687.012
|
707.503
|
729.552
|
699.079
|
982.479
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
531.474
|
536.185
|
567.677
|
544.940
|
773.617
|
I. Nợ ngắn hạn
|
438.132
|
443.794
|
567.454
|
544.905
|
492.777
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
83.442
|
90.125
|
178.452
|
184.634
|
169.107
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
120.312
|
120.334
|
129.613
|
166.337
|
90.867
|
4. Người mua trả tiền trước
|
9.275
|
9.334
|
54.440
|
7.152
|
67.581
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
31.584
|
27.347
|
18.346
|
21.052
|
17.627
|
6. Phải trả người lao động
|
1.169
|
2.376
|
938
|
2.325
|
1.982
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
6.375
|
6.375
|
155.962
|
129.691
|
111.326
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
273
|
0
|
0
|
455
|
995
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
185.701
|
187.903
|
29.703
|
33.258
|
33.291
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
93.343
|
92.391
|
223
|
35
|
280.839
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
280.212
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
93.343
|
92.391
|
198
|
5
|
594
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
26
|
30
|
34
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
155.537
|
171.317
|
161.874
|
154.139
|
208.862
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
155.537
|
171.317
|
161.874
|
154.139
|
208.862
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
315.399
|
315.399
|
315.399
|
315.399
|
315.399
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
7.584
|
7.584
|
7.584
|
7.584
|
7.584
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2.563
|
2.563
|
299
|
299
|
299
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-304.592
|
-288.375
|
-294.941
|
-302.140
|
-247.685
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-129.696
|
-304.838
|
-288.375
|
-294.941
|
-302.140
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-174.897
|
16.463
|
-6.566
|
-7.199
|
54.455
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
6.663
|
6.141
|
5.618
|
5.095
|
4.573
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
127.920
|
128.006
|
127.914
|
127.901
|
128.691
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
687.012
|
707.503
|
729.552
|
699.079
|
982.479
|