Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 25.610 29.584 83.380 66.138 95.362
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 918
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 25.610 29.584 83.380 66.138 94.444
4. Giá vốn hàng bán 197.238 10.195 73.760 45.049 67.044
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -171.628 19.388 9.620 21.089 27.400
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1 0 10.760 0 7
7. Chi phí tài chính 790 719 14.605 3.323 7.776
-Trong đó: Chi phí lãi vay 790 719 14.605 3.323 7.773
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 -6 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 294
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.328 6.085 11.736 18.801 8.024
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -178.745 12.584 -5.967 -1.033 11.313
12. Thu nhập khác 13.597 11.834 14.016 68.582 62.567
13. Chi phí khác 5.060 4.422 13.972 74.757 10.433
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 8.537 7.412 44 -6.175 52.134
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -170.208 19.995 -5.923 -7.208 63.447
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 4 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 26 22
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 26 4 22
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -170.208 19.995 -5.949 -7.212 63.425
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 1 -3 -91 -14 -9
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -170.209 19.998 -5.858 -7.199 63.434