I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
14.267
|
16.871
|
-4.973
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
156.824
|
-84.623
|
1.752
|
- Khấu hao TSCĐ
|
34.045
|
33.974
|
2.003
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
-899
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
-554
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-240
|
-605
|
-688
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
2.847
|
2.733
|
1.336
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
120.172
|
-120.172
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
171.091
|
-67.752
|
-3.221
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
75.378
|
-118.523
|
-34.455
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-40.157
|
-168.062
|
-7.758
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-218.715
|
258.907
|
14.381
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
4.801
|
5.475
|
10.205
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2.837
|
-2.743
|
-911
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.200
|
-2.034
|
-1.472
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
674
|
-540
|
290
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-13.057
|
-3.008
|
-417
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-25.022
|
-98.281
|
-23.359
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-23.945
|
-30.291
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
151
|
1.239
|
10.983
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-30.000
|
15.000
|
-10.350
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
-1.200
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
89
|
756
|
390
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-53.705
|
-13.295
|
-177
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
240.453
|
404.343
|
86.508
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-285.653
|
-290.488
|
-52.586
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-27.188
|
-17
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-45.200
|
86.668
|
33.905
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-123.927
|
-24.909
|
10.369
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
223.640
|
99.713
|
31.691
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
99.713
|
76.928
|
42.060
|