TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
437.503
|
447.800
|
402.785
|
403.059
|
461.552
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
60.664
|
69.179
|
99.462
|
220.461
|
170.116
|
1. Tiền
|
26.517
|
34.032
|
39.315
|
25.313
|
34.968
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
34.147
|
35.147
|
60.147
|
195.147
|
135.147
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
225.000
|
185.000
|
185.000
|
80.000
|
110.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
225.000
|
185.000
|
185.000
|
80.000
|
110.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
148.690
|
186.733
|
109.560
|
93.901
|
176.370
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
134.720
|
175.391
|
86.483
|
71.703
|
166.516
|
2. Trả trước cho người bán
|
4.650
|
2.427
|
13.608
|
15.952
|
2.038
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
14.008
|
13.603
|
14.266
|
11.044
|
13.968
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4.688
|
-4.688
|
-4.798
|
-4.798
|
-6.152
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
899
|
5.501
|
5.531
|
5.602
|
3.381
|
1. Hàng tồn kho
|
899
|
5.501
|
5.531
|
5.602
|
3.381
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.250
|
1.387
|
3.232
|
3.095
|
1.685
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.687
|
1.369
|
2.633
|
2.182
|
1.592
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
370
|
0
|
599
|
4
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
193
|
18
|
0
|
909
|
93
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
280.462
|
274.610
|
278.808
|
301.288
|
305.144
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
85
|
185
|
85
|
85
|
85
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
85
|
185
|
85
|
85
|
85
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
180.560
|
173.823
|
173.121
|
172.140
|
194.174
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
104.784
|
98.444
|
98.138
|
97.552
|
119.983
|
- Nguyên giá
|
614.919
|
614.315
|
596.475
|
602.127
|
625.317
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-510.134
|
-515.871
|
-498.337
|
-504.574
|
-505.334
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
75.776
|
75.379
|
74.983
|
74.587
|
74.191
|
- Nguyên giá
|
101.602
|
101.602
|
101.602
|
101.602
|
101.602
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-25.826
|
-26.222
|
-26.618
|
-27.014
|
-27.411
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
4.004
|
9.467
|
1.305
|
24.607
|
1.293
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
4.004
|
9.467
|
1.305
|
24.607
|
1.293
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
89.057
|
84.770
|
85.998
|
87.905
|
89.518
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
88.436
|
84.148
|
85.377
|
87.284
|
88.897
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
2.259
|
2.259
|
2.259
|
2.259
|
2.259
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1.637
|
-1.637
|
-1.637
|
-1.637
|
-1.637
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6.756
|
6.366
|
18.300
|
16.552
|
20.074
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6.756
|
6.366
|
18.300
|
16.552
|
20.074
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
717.964
|
722.411
|
681.593
|
704.347
|
766.696
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
141.914
|
121.333
|
57.777
|
54.381
|
180.735
|
I. Nợ ngắn hạn
|
141.914
|
121.333
|
55.058
|
51.798
|
174.481
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.631
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
19.196
|
12.967
|
30.800
|
30.425
|
40.276
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
8
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
12.440
|
27.267
|
7.787
|
7.539
|
14.586
|
6. Phải trả người lao động
|
3.411
|
5.522
|
5.742
|
1.774
|
2.500
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4.984
|
4.718
|
174
|
3.683
|
12.546
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
101.589
|
68.906
|
7.793
|
7.560
|
102.238
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
295
|
1.945
|
2.762
|
817
|
705
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
2.719
|
2.583
|
6.254
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
2.719
|
2.583
|
6.254
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
576.050
|
601.078
|
623.816
|
649.967
|
585.962
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
576.050
|
601.078
|
623.816
|
649.967
|
585.962
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
340.000
|
340.000
|
340.000
|
340.000
|
340.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
60.123
|
60.123
|
60.123
|
60.123
|
60.123
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
103.623
|
103.623
|
103.623
|
103.623
|
103.623
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
53.872
|
79.169
|
100.690
|
126.649
|
60.754
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
8.005
|
8.005
|
8.005
|
100.584
|
9.342
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
45.867
|
71.164
|
92.685
|
26.066
|
51.412
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
18.431
|
18.163
|
19.380
|
19.571
|
21.461
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
717.964
|
722.411
|
681.593
|
704.347
|
766.696
|