Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 437.503 447.800 402.785 403.059 461.552
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 60.664 69.179 99.462 220.461 170.116
1. Tiền 26.517 34.032 39.315 25.313 34.968
2. Các khoản tương đương tiền 34.147 35.147 60.147 195.147 135.147
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 225.000 185.000 185.000 80.000 110.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 225.000 185.000 185.000 80.000 110.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 148.690 186.733 109.560 93.901 176.370
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 134.720 175.391 86.483 71.703 166.516
2. Trả trước cho người bán 4.650 2.427 13.608 15.952 2.038
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 14.008 13.603 14.266 11.044 13.968
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4.688 -4.688 -4.798 -4.798 -6.152
IV. Tổng hàng tồn kho 899 5.501 5.531 5.602 3.381
1. Hàng tồn kho 899 5.501 5.531 5.602 3.381
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.250 1.387 3.232 3.095 1.685
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.687 1.369 2.633 2.182 1.592
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 370 0 599 4 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 193 18 0 909 93
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 280.462 274.610 278.808 301.288 305.144
I. Các khoản phải thu dài hạn 85 185 85 85 85
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 85 185 85 85 85
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 180.560 173.823 173.121 172.140 194.174
1. Tài sản cố định hữu hình 104.784 98.444 98.138 97.552 119.983
- Nguyên giá 614.919 614.315 596.475 602.127 625.317
- Giá trị hao mòn lũy kế -510.134 -515.871 -498.337 -504.574 -505.334
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 75.776 75.379 74.983 74.587 74.191
- Nguyên giá 101.602 101.602 101.602 101.602 101.602
- Giá trị hao mòn lũy kế -25.826 -26.222 -26.618 -27.014 -27.411
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4.004 9.467 1.305 24.607 1.293
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4.004 9.467 1.305 24.607 1.293
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 89.057 84.770 85.998 87.905 89.518
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 88.436 84.148 85.377 87.284 88.897
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 2.259 2.259 2.259 2.259 2.259
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1.637 -1.637 -1.637 -1.637 -1.637
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 6.756 6.366 18.300 16.552 20.074
1. Chi phí trả trước dài hạn 6.756 6.366 18.300 16.552 20.074
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 717.964 722.411 681.593 704.347 766.696
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 141.914 121.333 57.777 54.381 180.735
I. Nợ ngắn hạn 141.914 121.333 55.058 51.798 174.481
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 1.631
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 19.196 12.967 30.800 30.425 40.276
4. Người mua trả tiền trước 0 8 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12.440 27.267 7.787 7.539 14.586
6. Phải trả người lao động 3.411 5.522 5.742 1.774 2.500
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 4.984 4.718 174 3.683 12.546
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 101.589 68.906 7.793 7.560 102.238
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 295 1.945 2.762 817 705
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 2.719 2.583 6.254
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 2.719 2.583 6.254
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 576.050 601.078 623.816 649.967 585.962
I. Vốn chủ sở hữu 576.050 601.078 623.816 649.967 585.962
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 340.000 340.000 340.000 340.000 340.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 60.123 60.123 60.123 60.123 60.123
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 103.623 103.623 103.623 103.623 103.623
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 53.872 79.169 100.690 126.649 60.754
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8.005 8.005 8.005 100.584 9.342
- LNST chưa phân phối kỳ này 45.867 71.164 92.685 26.066 51.412
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 18.431 18.163 19.380 19.571 21.461
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 717.964 722.411 681.593 704.347 766.696