単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 80,037 76,584 78,440 74,080 93,290
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 80,037 76,584 78,440 74,080 93,290
Giá vốn hàng bán 51,437 41,913 43,195 35,692 61,779
Lợi nhuận gộp 28,600 34,671 35,245 38,388 31,511
Doanh thu hoạt động tài chính 6,508 2,089 2,683 2,257 2,151
Chi phí tài chính 83 0 36
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 36
Chi phí bán hàng 845 44 248 639 178
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,791 6,209 11,762 7,055 6,932
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 28,503 32,216 27,463 34,673 27,944
Thu nhập khác 4,113 0 155 282 3,870
Chi phí khác 1,247 0 1,519 433 72
Lợi nhuận khác 2,866 0 -1,364 -151 3,798
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1,114 1,709 1,545 1,722 1,428
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 31,369 32,216 26,100 34,522 31,741
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,859 6,180 5,919 6,659 6,069
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 4,859 6,180 5,919 6,659 6,069
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 26,510 26,036 20,181 27,863 25,672
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 724 20 234 451 1,243
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 25,786 26,016 19,947 27,412 24,429
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)