Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
80,037
|
76,584
|
78,440
|
74,080
|
93,290
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
80,037
|
76,584
|
78,440
|
74,080
|
93,290
|
Giá vốn hàng bán
|
51,437
|
41,913
|
43,195
|
35,692
|
61,779
|
Lợi nhuận gộp
|
28,600
|
34,671
|
35,245
|
38,388
|
31,511
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
6,508
|
2,089
|
2,683
|
2,257
|
2,151
|
Chi phí tài chính
|
83
|
0
|
|
|
36
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
36
|
Chi phí bán hàng
|
845
|
44
|
248
|
639
|
178
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,791
|
6,209
|
11,762
|
7,055
|
6,932
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
28,503
|
32,216
|
27,463
|
34,673
|
27,944
|
Thu nhập khác
|
4,113
|
0
|
155
|
282
|
3,870
|
Chi phí khác
|
1,247
|
0
|
1,519
|
433
|
72
|
Lợi nhuận khác
|
2,866
|
0
|
-1,364
|
-151
|
3,798
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1,114
|
1,709
|
1,545
|
1,722
|
1,428
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
31,369
|
32,216
|
26,100
|
34,522
|
31,741
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,859
|
6,180
|
5,919
|
6,659
|
6,069
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,859
|
6,180
|
5,919
|
6,659
|
6,069
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
26,510
|
26,036
|
20,181
|
27,863
|
25,672
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
724
|
20
|
234
|
451
|
1,243
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
25,786
|
26,016
|
19,947
|
27,412
|
24,429
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|