単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 74,080 93,290 73,886 127,164 105,291
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 74,080 93,290 73,886 127,164 105,291
Giá vốn hàng bán 35,692 61,779 38,560 87,697 65,178
Lợi nhuận gộp 38,388 31,511 35,326 39,466 40,112
Doanh thu hoạt động tài chính 2,257 2,151 1,937 1,429 1,699
Chi phí tài chính 36 41 328 148
Trong đó: Chi phí lãi vay 36 41 91 148
Chi phí bán hàng 639 178 425 397 115
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,055 6,932 6,351 9,316 7,556
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 34,673 27,944 32,353 32,467 35,962
Thu nhập khác 282 3,870 180 2,428 2,669
Chi phí khác 433 72 0 711 0
Lợi nhuận khác -151 3,798 180 1,717 2,669
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1,722 1,428 1,907 1,613 1,969
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 34,522 31,741 32,533 34,184 38,631
Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,659 6,069 6,187 6,878 7,356
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 6,659 6,069 6,187 6,878 7,356
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 27,863 25,672 26,346 27,306 31,275
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 451 1,243 280 2,029 2,470
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 27,412 24,429 26,066 25,278 28,805
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)