単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 407,521 437,503 447,800 402,785 403,059
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 81,790 60,664 69,179 99,462 220,461
1. Tiền 44,642 26,517 34,032 39,315 25,313
2. Các khoản tương đương tiền 37,147 34,147 35,147 60,147 195,147
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 225,000 225,000 185,000 185,000 80,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 93,770 148,690 186,733 109,560 93,901
1. Phải thu khách hàng 76,631 134,720 175,391 86,483 71,703
2. Trả trước cho người bán 735 4,650 2,427 13,608 15,952
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 17,621 14,008 13,603 14,266 11,044
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,217 -4,688 -4,688 -4,798 -4,798
IV. Tổng hàng tồn kho 5,186 899 5,501 5,531 5,602
1. Hàng tồn kho 5,186 899 5,501 5,531 5,602
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,776 2,250 1,387 3,232 3,095
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,581 1,687 1,369 2,633 2,182
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 370 0 599 4
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 194 193 18 0 909
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 282,070 280,462 274,610 278,808 301,288
I. Các khoản phải thu dài hạn 189 85 185 85 85
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 189 85 185 85 85
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 187,690 180,560 173,823 173,121 172,140
1. Tài sản cố định hữu hình 111,518 104,784 98,444 98,138 97,552
- Nguyên giá 616,423 614,919 614,315 596,475 602,127
- Giá trị hao mòn lũy kế -504,905 -510,134 -515,871 -498,337 -504,574
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 76,172 75,776 75,379 74,983 74,587
- Nguyên giá 101,602 101,602 101,602 101,602 101,602
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,430 -25,826 -26,222 -26,618 -27,014
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 87,516 89,057 84,770 85,998 87,905
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 86,894 88,436 84,148 85,377 87,284
3. Đầu tư dài hạn khác 2,259 2,259 2,259 2,259 2,259
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,637 -1,637 -1,637 -1,637 -1,637
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,672 6,756 6,366 18,300 16,552
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,672 6,756 6,366 18,300 16,552
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 689,592 717,964 722,411 681,593 704,347
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 44,824 141,914 121,333 57,777 54,381
I. Nợ ngắn hạn 44,824 141,914 121,333 55,058 51,798
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 21,168 19,196 12,967 30,800 30,425
4. Người mua trả tiền trước 11 0 8 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,924 12,440 27,267 7,787 7,539
6. Phải trả người lao động 2,187 3,411 5,522 5,742 1,774
7. Chi phí phải trả 3,824 4,984 4,718 174 3,683
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 7,009 101,589 68,906 7,793 7,560
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 2,719 2,583
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 2,719 2,583
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 644,767 576,050 601,078 623,816 649,967
I. Vốn chủ sở hữu 644,767 576,050 601,078 623,816 649,967
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 340,000 340,000 340,000 340,000 340,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 60,123 60,123 60,123 60,123 60,123
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 103,623 103,623 103,623 103,623 103,623
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 122,770 53,872 79,169 100,690 126,649
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 701 295 1,945 2,762 817
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 18,250 18,431 18,163 19,380 19,571
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 689,592 717,964 722,411 681,593 704,347