単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 386,452 407,521 437,503 447,800 402,785
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 234,879 81,790 60,664 69,179 99,462
1. Tiền 36,773 44,642 26,517 34,032 39,315
2. Các khoản tương đương tiền 198,106 37,147 34,147 35,147 60,147
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 85,000 225,000 225,000 185,000 185,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 59,254 93,770 148,690 186,733 109,560
1. Phải thu khách hàng 47,462 76,631 134,720 175,391 86,483
2. Trả trước cho người bán 574 735 4,650 2,427 13,608
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 12,435 17,621 14,008 13,603 14,266
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,217 -1,217 -4,688 -4,688 -4,798
IV. Tổng hàng tồn kho 5,186 5,186 899 5,501 5,531
1. Hàng tồn kho 5,186 5,186 899 5,501 5,531
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,133 1,776 2,250 1,387 3,232
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,148 1,581 1,687 1,369 2,633
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 727 0 370 0 599
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 258 194 193 18 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 289,139 282,070 280,462 274,610 278,808
I. Các khoản phải thu dài hạn 189 189 85 185 85
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 189 189 85 185 85
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 196,322 187,690 180,560 173,823 173,121
1. Tài sản cố định hữu hình 119,752 111,518 104,784 98,444 98,138
- Nguyên giá 616,379 616,423 614,919 614,315 596,475
- Giá trị hao mòn lũy kế -496,627 -504,905 -510,134 -515,871 -498,337
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 76,570 76,172 75,776 75,379 74,983
- Nguyên giá 101,602 101,602 101,602 101,602 101,602
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,032 -25,430 -25,826 -26,222 -26,618
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 85,807 87,516 89,057 84,770 85,998
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 85,185 86,894 88,436 84,148 85,377
3. Đầu tư dài hạn khác 2,259 2,259 2,259 2,259 2,259
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,637 -1,637 -1,637 -1,637 -1,637
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,910 2,672 6,756 6,366 18,300
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,910 2,672 6,756 6,366 18,300
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 675,591 689,592 717,964 722,411 681,593
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 56,850 44,824 141,914 121,333 57,777
I. Nợ ngắn hạn 56,850 44,824 141,914 121,333 55,058
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 32,241 21,168 19,196 12,967 30,800
4. Người mua trả tiền trước 0 11 0 8 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,386 9,924 12,440 27,267 7,787
6. Phải trả người lao động 4,558 2,187 3,411 5,522 5,742
7. Chi phí phải trả 1,682 3,824 4,984 4,718 174
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 8,303 7,009 101,589 68,906 7,793
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 2,719
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 2,719
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 618,741 644,767 576,050 601,078 623,816
I. Vốn chủ sở hữu 618,741 644,767 576,050 601,078 623,816
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 340,000 340,000 340,000 340,000 340,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 60,123 60,123 60,123 60,123 60,123
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 103,623 103,623 103,623 103,623 103,623
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 96,759 122,770 53,872 79,169 100,690
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,680 701 295 1,945 2,762
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 18,234 18,250 18,431 18,163 19,380
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 675,591 689,592 717,964 722,411 681,593