|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
34,526
|
31,687
|
32,533
|
34,184
|
38,631
|
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1,377
|
925
|
2,708
|
4,131
|
-122
|
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5,579
|
7,857
|
6,634
|
7,192
|
7,035
|
|
- Các khoản dự phòng
|
|
110
|
|
1,347
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
|
0
|
237
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4,202
|
-7,078
|
-3,967
|
-4,500
|
-7,409
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
36
|
41
|
91
|
16
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
35,903
|
32,612
|
35,241
|
38,315
|
38,509
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-33,571
|
78,429
|
2,848
|
-78,453
|
6,937
|
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-4,602
|
-30
|
-72
|
2,221
|
-1,806
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-16,700
|
20,284
|
-6,055
|
28,386
|
-49,325
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
708
|
-523
|
1,129
|
-1,861
|
-647
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
-33
|
-41
|
-91
|
-148
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-18,521
|
-5,588
|
-1,010
|
-5,024
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
4
|
19
|
-19
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
2,734
|
-5,068
|
-5,173
|
2,512
|
2,641
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-15,529
|
107,155
|
22,307
|
-9,999
|
-8,862
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2,674
|
-23,458
|
-12,650
|
-17,851
|
-10,865
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-797
|
5,402
|
125
|
2,069
|
3,317
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
125,282
|
-175,282
|
|
-90,000
|
-10,600
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-85,000
|
175,000
|
105,000
|
60,000
|
10,000
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,270
|
6,402
|
6,179
|
448
|
8,095
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
44,429
|
-11,936
|
98,654
|
-45,333
|
-53
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
2,719
|
136
|
5,302
|
2,719
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
0
|
|
-272
|
272
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-20,385
|
-67,655
|
-99
|
-42
|
-40,975
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-20,385
|
-64,936
|
37
|
4,988
|
-37,984
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
8,515
|
30,283
|
120,998
|
-50,345
|
-46,900
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
60,664
|
69,179
|
99,462
|
220,461
|
170,116
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
69,179
|
99,462
|
220,461
|
170,116
|
123,216
|