I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
27,797
|
32,216
|
25,948
|
34,526
|
31,687
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2,880
|
4,883
|
9,208
|
1,377
|
925
|
- Khấu hao TSCĐ
|
8,729
|
8,676
|
6,716
|
5,579
|
7,857
|
- Các khoản dự phòng
|
273
|
0
|
3,471
|
|
110
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-3
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-6,119
|
-3,793
|
-978
|
-4,202
|
-7,078
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
36
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
30,677
|
37,099
|
35,156
|
35,903
|
32,612
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-16,424
|
-32,652
|
-58,470
|
-33,571
|
78,429
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-4,287
|
0
|
4,287
|
-4,602
|
-30
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
18,587
|
-13,481
|
4,487
|
-16,700
|
20,284
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2,541
|
-195
|
-4,190
|
708
|
-523
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
|
|
-33
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-11,304
|
-5,151
|
|
|
-18,521
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
4
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,402
|
0
|
-2,734
|
2,734
|
-5,068
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
17,389
|
-14,380
|
-21,464
|
-15,529
|
107,155
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-430
|
0
|
-941
|
2,674
|
-23,458
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,657
|
21
|
777
|
-797
|
5,402
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-20,000
|
-147,147
|
-77,853
|
125,282
|
-175,282
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
12,339
|
7,147
|
77,853
|
-85,000
|
175,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7,260
|
2,859
|
586
|
2,270
|
6,402
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3,487
|
-137,121
|
421
|
44,429
|
-11,936
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
|
|
2,719
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
|
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-123,535
|
-1,588
|
-84
|
-20,385
|
-67,655
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-123,535
|
-1,588
|
-84
|
-20,385
|
-64,936
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-109,633
|
-153,089
|
-21,126
|
8,515
|
30,283
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
344,510
|
234,879
|
81,790
|
60,664
|
69,179
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
3
|
0
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
234,879
|
81,790
|
60,664
|
69,179
|
99,462
|