TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.113.279
|
700.665
|
877.722
|
2.322.440
|
1.269.153
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
24.960
|
25.289
|
65.142
|
170.008
|
179.725
|
1. Tiền
|
24.960
|
25.289
|
65.142
|
170.008
|
179.725
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
746.017
|
471.539
|
126.539
|
1.210.550
|
412.929
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
737.598
|
465.671
|
96.475
|
1.204.777
|
239.271
|
2. Trả trước cho người bán
|
10.749
|
8.861
|
32.000
|
2.287
|
174.019
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.312
|
597
|
1.766
|
7.286
|
3.655
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3.643
|
-3.589
|
-3.702
|
-3.800
|
-4.015
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
341.831
|
196.226
|
670.265
|
893.956
|
672.331
|
1. Hàng tồn kho
|
341.831
|
197.798
|
671.837
|
893.956
|
672.331
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-1.571
|
-1.571
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
472
|
7.611
|
15.776
|
47.925
|
4.167
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
252
|
3.935
|
464
|
2.403
|
4.050
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
204
|
3.565
|
15.242
|
44.982
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
16
|
111
|
69
|
540
|
117
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
91.925
|
86.683
|
78.054
|
82.666
|
78.060
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
4.375
|
2.849
|
3.349
|
3.063
|
2.861
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
4.375
|
2.849
|
3.349
|
3.063
|
2.861
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
372
|
145
|
0
|
0
|
0
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
372
|
145
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
16.236
|
15.988
|
15.988
|
15.446
|
15.446
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-15.864
|
-15.843
|
-15.988
|
-15.446
|
-15.446
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
86.646
|
80.675
|
74.704
|
70.040
|
65.376
|
- Nguyên giá
|
134.772
|
134.772
|
134.772
|
134.772
|
134.772
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-48.126
|
-54.097
|
-60.068
|
-64.732
|
-69.396
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
148
|
112
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
148
|
112
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
533
|
3.013
|
0
|
9.414
|
9.710
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
533
|
3.013
|
0
|
9.414
|
9.710
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.205.204
|
787.348
|
955.776
|
2.405.106
|
1.347.213
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.011.723
|
592.448
|
446.523
|
1.760.525
|
598.714
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.008.104
|
588.775
|
441.468
|
1.755.332
|
592.185
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
376.502
|
222.282
|
178.187
|
926.536
|
1.111
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
269.480
|
243.007
|
117.543
|
709.991
|
461.924
|
4. Người mua trả tiền trước
|
78.898
|
45.430
|
54.728
|
48.614
|
47.288
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6.722
|
1.682
|
16.137
|
16.523
|
25.521
|
6. Phải trả người lao động
|
4.916
|
8.819
|
11.540
|
16.854
|
12.995
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
7.615
|
2.602
|
2.804
|
8.394
|
5.091
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
2.648
|
1.441
|
2.207
|
1.870
|
1.524
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
247.052
|
51.696
|
49.748
|
13.116
|
33.376
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
12.602
|
10.040
|
7.523
|
7.899
|
1.522
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.669
|
1.777
|
1.051
|
5.534
|
1.834
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3.619
|
3.673
|
5.055
|
5.192
|
6.529
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
3.619
|
3.673
|
5.055
|
5.192
|
6.529
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
193.481
|
194.900
|
509.253
|
644.581
|
748.499
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
193.481
|
194.900
|
509.253
|
644.581
|
748.499
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
110.000
|
110.000
|
110.000
|
110.000
|
110.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
4.122
|
4.122
|
4.122
|
4.122
|
4.122
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
6.488
|
6.488
|
6.488
|
6.488
|
6.488
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
24.449
|
32.376
|
34.746
|
136.396
|
190.189
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
48.423
|
41.915
|
353.897
|
387.576
|
437.700
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
2.136
|
13.605
|
15.063
|
208.266
|
294.419
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
46.287
|
28.310
|
338.834
|
179.310
|
143.281
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.205.204
|
787.348
|
955.776
|
2.405.106
|
1.347.213
|