Unit: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 999,148 1,070,207 1,245,080 1,260,806 1,040,924
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 162,857 142,717 203,886 187,282 192,866
1. Tiền 127,999 137,859 199,028 145,674 124,914
2. Các khoản tương đương tiền 34,858 4,858 4,858 41,608 67,952
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 302,048 300,929 272,205 282,205 324,789
1. Chứng khoán kinh doanh 1,425 1,425 1,425 1,425 1,738
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 300,623 299,504 270,780 280,780 323,052
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 255,001 188,556 289,761 358,695 258,653
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 228,979 134,782 186,349 250,878 233,949
2. Trả trước cho người bán 12,256 41,572 94,275 99,426 14,252
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 13,766 12,201 9,137 8,391 10,452
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 277,111 305,127 346,349 303,301 264,615
1. Hàng tồn kho 277,111 305,127 346,349 303,301 264,615
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,131 132,878 132,878 129,323 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 132,878 132,878 129,323 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,131 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 617,382 493,270 504,728 558,307 862,725
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 213,546 206,271 199,293 200,640 532,266
1. Tài sản cố định hữu hình 183,070 176,162 169,537 171,244 502,033
- Nguyên giá 428,610 428,950 429,338 438,399 777,852
- Giá trị hao mòn lũy kế -245,540 -252,788 -259,801 -267,155 -275,819
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 30,476 30,110 29,756 29,396 30,234
- Nguyên giá 48,862 48,862 48,862 48,862 50,146
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,386 -18,753 -19,106 -19,466 -19,912
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 270,958 286,999 305,435 357,667 201,711
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 270,958 286,999 305,435 357,667 201,711
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 132,878 0 0 0 128,748
1. Chi phí trả trước dài hạn 132,878 0 0 0 128,748
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,616,530 1,563,477 1,749,807 1,819,113 1,903,649
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 621,164 508,116 697,287 701,246 724,764
I. Nợ ngắn hạn 592,282 479,235 633,932 644,247 684,262
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 161,765 58,523 234,406 189,767 225,847
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 218,671 266,787 217,969 215,233 207,817
4. Người mua trả tiền trước 16,050 18,798 13,181 12,678 36,487
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 42,042 18,997 36,873 67,579 29,148
6. Phải trả người lao động 57,766 19,590 23,562 32,346 68,781
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 39,194 34,021 32,543 56,729 67,383
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 4,559 12,864 9,093 15,532 6,139
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 52,235 49,656 66,305 54,383 42,660
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 28,882 28,882 63,355 56,999 40,502
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 22,736 22,736 57,210 50,853 34,357
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 6,145 6,145 6,145 6,145 6,145
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 995,366 1,055,361 1,052,520 1,117,867 1,178,885
I. Vốn chủ sở hữu 995,366 1,055,361 1,052,520 1,117,867 1,178,885
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 81,000 81,000 81,000 81,000 81,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 38,500 38,500 38,500 38,500 38,500
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 120,302 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 129,359 120,302 0 120,302 129,359
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 9,057 9,057 9,057 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 746,507 806,502 803,661 869,008 930,026
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 515,322 746,507 680,328 680,328 680,328
- LNST chưa phân phối kỳ này 231,185 59,995 123,333 188,680 249,698
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,616,530 1,563,477 1,749,807 1,819,113 1,903,649