TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
999,148
|
1,070,207
|
1,245,080
|
1,260,806
|
1,040,924
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
162,857
|
142,717
|
203,886
|
187,282
|
192,866
|
1. Tiền
|
127,999
|
137,859
|
199,028
|
145,674
|
124,914
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
34,858
|
4,858
|
4,858
|
41,608
|
67,952
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
302,048
|
300,929
|
272,205
|
282,205
|
324,789
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
1,425
|
1,425
|
1,425
|
1,425
|
1,738
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
300,623
|
299,504
|
270,780
|
280,780
|
323,052
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
255,001
|
188,556
|
289,761
|
358,695
|
258,653
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
228,979
|
134,782
|
186,349
|
250,878
|
233,949
|
2. Trả trước cho người bán
|
12,256
|
41,572
|
94,275
|
99,426
|
14,252
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
13,766
|
12,201
|
9,137
|
8,391
|
10,452
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
277,111
|
305,127
|
346,349
|
303,301
|
264,615
|
1. Hàng tồn kho
|
277,111
|
305,127
|
346,349
|
303,301
|
264,615
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,131
|
132,878
|
132,878
|
129,323
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
132,878
|
132,878
|
129,323
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,131
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
617,382
|
493,270
|
504,728
|
558,307
|
862,725
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
213,546
|
206,271
|
199,293
|
200,640
|
532,266
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
183,070
|
176,162
|
169,537
|
171,244
|
502,033
|
- Nguyên giá
|
428,610
|
428,950
|
429,338
|
438,399
|
777,852
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-245,540
|
-252,788
|
-259,801
|
-267,155
|
-275,819
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
30,476
|
30,110
|
29,756
|
29,396
|
30,234
|
- Nguyên giá
|
48,862
|
48,862
|
48,862
|
48,862
|
50,146
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-18,386
|
-18,753
|
-19,106
|
-19,466
|
-19,912
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
270,958
|
286,999
|
305,435
|
357,667
|
201,711
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
270,958
|
286,999
|
305,435
|
357,667
|
201,711
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
132,878
|
0
|
0
|
0
|
128,748
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
132,878
|
0
|
0
|
0
|
128,748
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,616,530
|
1,563,477
|
1,749,807
|
1,819,113
|
1,903,649
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
621,164
|
508,116
|
697,287
|
701,246
|
724,764
|
I. Nợ ngắn hạn
|
592,282
|
479,235
|
633,932
|
644,247
|
684,262
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
161,765
|
58,523
|
234,406
|
189,767
|
225,847
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
218,671
|
266,787
|
217,969
|
215,233
|
207,817
|
4. Người mua trả tiền trước
|
16,050
|
18,798
|
13,181
|
12,678
|
36,487
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
42,042
|
18,997
|
36,873
|
67,579
|
29,148
|
6. Phải trả người lao động
|
57,766
|
19,590
|
23,562
|
32,346
|
68,781
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
39,194
|
34,021
|
32,543
|
56,729
|
67,383
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4,559
|
12,864
|
9,093
|
15,532
|
6,139
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
52,235
|
49,656
|
66,305
|
54,383
|
42,660
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
28,882
|
28,882
|
63,355
|
56,999
|
40,502
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
22,736
|
22,736
|
57,210
|
50,853
|
34,357
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
6,145
|
6,145
|
6,145
|
6,145
|
6,145
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
995,366
|
1,055,361
|
1,052,520
|
1,117,867
|
1,178,885
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
995,366
|
1,055,361
|
1,052,520
|
1,117,867
|
1,178,885
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
81,000
|
81,000
|
81,000
|
81,000
|
81,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
38,500
|
38,500
|
38,500
|
38,500
|
38,500
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
120,302
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
129,359
|
120,302
|
0
|
120,302
|
129,359
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
9,057
|
9,057
|
9,057
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
746,507
|
806,502
|
803,661
|
869,008
|
930,026
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
515,322
|
746,507
|
680,328
|
680,328
|
680,328
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
231,185
|
59,995
|
123,333
|
188,680
|
249,698
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,616,530
|
1,563,477
|
1,749,807
|
1,819,113
|
1,903,649
|