I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
283.311
|
379.026
|
407.507
|
436.985
|
463.566
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
208.371
|
169.719
|
297.149
|
344.353
|
451.402
|
- Khấu hao TSCĐ
|
214.621
|
230.562
|
303.250
|
359.412
|
473.448
|
- Các khoản dự phòng
|
17.654
|
-17.163
|
-1.373
|
13.973
|
10.789
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1.402
|
435
|
6.880
|
-14.973
|
4.492
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-105.737
|
-115.011
|
-98.900
|
-120.595
|
-108.992
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
80.432
|
70.896
|
87.300
|
106.535
|
71.665
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
-9
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
491.682
|
548.745
|
704.656
|
781.338
|
914.968
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-22.318
|
-225.602
|
-203.326
|
-52.630
|
-128.968
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
93.680
|
-244.165
|
178.273
|
74.309
|
-13.911
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
73.641
|
607.928
|
-102.245
|
25.209
|
130.500
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-31.573
|
-100.403
|
-128.771
|
-35.275
|
-26.558
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-81.452
|
-63.669
|
-84.187
|
-107.448
|
-68.435
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-58.227
|
-26.192
|
24.743
|
-107.462
|
-57.399
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9.618
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-17.533
|
-22.364
|
-38.966
|
-42.068
|
-10.144
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
447.900
|
474.277
|
350.176
|
535.974
|
749.671
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-464.324
|
-584.492
|
-543.300
|
-872.945
|
-547.280
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-466
|
9.253
|
177
|
90
|
-64
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1.069.633
|
-1.401.048
|
-2.177.908
|
-1.193.919
|
-2.233.329
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1.067.746
|
1.345.654
|
2.111.977
|
1.436.457
|
1.990.835
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5.735
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
140.048
|
64.900
|
117.715
|
83.053
|
131.466
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-326.630
|
-565.734
|
-491.339
|
-547.264
|
-652.637
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-5.442
|
1.872.374
|
168.726
|
15.747
|
18.755
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
-181
|
-446
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2.088.761
|
-2.202.594
|
2.233.536
|
2.224.996
|
2.849.317
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.960.766
|
361.339
|
-2.260.964
|
-1.894.059
|
-2.815.516
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-152.439
|
122.486
|
-39.186
|
-90.141
|
-104.074
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-29.886
|
153.605
|
102.112
|
256.361
|
-51.964
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
91.383
|
62.148
|
-39.051
|
245.071
|
44.970
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
269.992
|
361.121
|
390.114
|
371.654
|
608.583
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-254
|
-326
|
16.642
|
-8.141
|
7.187
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
361.121
|
390.114
|
371.654
|
608.583
|
660.741
|